đồ chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tên tôi là Arvind Gupta, và tôi là người làm đồ chơi.

My name is Arvind Gupta, and I’m a toymaker.

ted2019

Sản xuất đồ chơi, hộp đựng đồ ăn và kỹ thuật di truyền học.

Toys, lunchboxes, genetic engineering.

OpenSubtitles2018. v3

Món đồ chơi dây cót bị hỏng!

A broken windup toy.

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi nghĩ rằng ngươi có thể thuyết phục bọn ta bằng mấy món đồ chơi ư?

You think you can win us over with your trinkets?

OpenSubtitles2018. v3

Anh không được giành đồ chơi của tôi!

You can’t just take my stuff.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng diều không chỉ là món đồ chơi.

But kites aren’t just toys like this.

QED

Không có đồ chơi cho tôi hả?

No toys for me?

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay, đồ chơi tình dục không còn là điều cấm kỵ.

( Man ) Nowadays sex toys are no Ionger taboo.

OpenSubtitles2018. v3

Mà hình như lớn rồi em vẫn thích mấy đồ chơi đó nhỉ, đúng không?

You like childish things .

QED

Đồ chơi cho trẻ em là một tổ chức rất tuyệt.

Toys for Tots is a really cool organization.

OpenSubtitles2018. v3

Trong lúc này, Buzz gặp được nhiều đồ chơi khác trên thế giới nay đã bị hồi lại.

At the same time, Buzz meets other toys from around the world that were once loved, but have now been recalled.

WikiMatrix

Người đàn ông: Mình là một anh chàng đồ chơi.

Man 3: I’m the pet guy.

ted2019

Không tạp chí, không có đồ chơi ôm ấp.

No journals, No cuddly toys.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy lấy đồ chơi và đi ngủ đi.

Take your toy and get back to bed.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là đồ chơi đầu tiên tôi làm nghiêm túc.

This is the first sort of play thing I did, my own serious play .

QED

Đồ chơi mới!

New toys!

OpenSubtitles2018. v3

Và thức ăn và đồ chơi cho nó nhai.

And food and chew toys and stuff.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ chơi của người Tây.

It’s a foreign game.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ta có một cách mang đồ chơi vào.

She’s got a way of bringing stuff in.

OpenSubtitles2018. v3

Phim Vương quốc đồ chơi.

Mr. Magorium’s Wonder Emporium.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một bộ phim, với tiêu đề Đồ chơi.

This is a film, the one called Toys.

QED

Cái này có phải đồ chơi không, không được mang vào đây mà.

Is it a toy? We can’t have it in here, but…

QED

Tôi phải đợi mòn mỏi để sử dụng cái đồ chơi mới đó.

I have to wait what felt like an eternity to use that coveted new toy.

ted2019

Nó chỉ là một món đồ chơi!

It’s just a toy.

OpenSubtitles2018. v3

Ý tôi là, hãy thành thật, máy bay là đồ chơi tuyệt vời nhất cho các cậu bé.

I mean, let’s be honest, drones are the ultimate toys for boys.

ted2019