doanh nghiệp lớn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhà tù là những doanh nghiệp lớn.

Prisons are big business.

OpenSubtitles2018. v3

Một doanh nghiệp lớn không thể để tình trạng như vậy được.

A business can’t function taking big hits like that.

OpenSubtitles2018. v3

Doanh nghiệp lớn hơn muốn tận dụng Active Directory có thể trả 8 đô la mỗi người dùng mỗi tháng .

Larger businesses that want to take advantage of Active Directory integration can do so for $ 8 per user per month .

EVBNews

Một số doanh nghiệp, lớn hay nhỏ, sử dụng tuyên úy cho nhân viên và khách hàng của họ.

Some businesses, large or small, employ chaplains for their staff or clientele.

WikiMatrix

Chúng được thiết kế để thực hiện số lượng lớn các tính toán cho chính phủ và các doanh nghiệp lớn.

They are designed to perform large numbers of calculations for governments and large enterprises.

WikiMatrix

Windows 7 Enterprise Phiên bản này hướng đến doanh nghiệp lớn được bán cho các công ty có hợp đồng với Microsoft.

Windows 7 Enterprise This edition targeted the enterprise segment of the market and was sold through volume licensing to companies which have a Software Assurance contract with Microsoft.

WikiMatrix

Công nghiệp ở Đài Loan chủ yếu bao gồm nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) với ít doanh nghiệp lớn hơn.

Industry in Taiwan primarily consists of many small and medium-sized enterprises (SME) with fewer large enterprises.

WikiMatrix

Một số doanh nghiệp lớn có mạng lõi/xương sống riêng, các mạng này thường kết nối với các mạng công cộng.

Some large enterprises have their own core/backbone network, which are typically connected to the public networks.

WikiMatrix

Trong thực tế, các doanh nghiệp lớn thường kết hợp bán hàng gia tăng và bán chéo để tối đa hóa lợi nhuận.

In practice, large businesses usually combine upselling and cross-selling to maximize the profit.

WikiMatrix

Tại Hoa Kỳ, 86% công nhân tại các doanh nghiệp lớn và 69% nhân viên tại các doanh nghiệp nhỏ nhận được ngày nghỉ có lương.

In the United States, 86% of workers at large businesses and 69% of employees at small business receive paid vacation days.

WikiMatrix

Trong thực tế, các doanh nghiệp lớn thường kết hợp các kỹ thuật bán chéo và bán hàng gia tăng để tăng doanh thu.

In practice, large businesses usually combine cross-selling and up-selling techniques to increase revenue.

WikiMatrix

Trong thời đại của các doanh nghiệp lớn, ông cho rằng sẽ là không thực tế khi nghĩ về các thị trường theo đẳng cấp.

In an age of big business, he argued, it is unrealistic to think of markets of the classical kind.

WikiMatrix

Chaudhary sau đó đã chuyển đổi và đưa cửa hàng dần trở thành tập đoàn lớn, một trong số những doanh nghiệp lớn nhất Nepal.

Chaudhary converted the store to a conglomerate which is one of the biggest corporate houses in Nepal.

WikiMatrix

Bạn có nghĩ rằng tôi sẽ không dám để có một vụ va chạm đầu với một hành pháp ưu tú của một doanh nghiệp lớn?

Your consider time and really grow .

QED

Các doanh nghiệp lớn hơn cho phép người dùng trong mạng nội bộ của họ truy cập internet công cộng thông qua các máy chủ tường lửa.

Larger businesses allow users within their intranet to access public internet through firewall servers.

WikiMatrix

Habermas quan sát bốn đặc điểm chung mô tả chủ nghĩa tư bản tiên tiến: Tập trung hoạt động công nghiệp tại một số doanh nghiệp lớn.

Habermas observed four general features that characterise advanced capitalism: Concentration of industrial activity in a few large firms.

WikiMatrix

Sinh ra trong một gia đình của một doanh nghiệp lớn, cha là một vùng đầu với rất nhiều đất và sở hữu rất nhiều bất động sản.

Her is a drunk. Sunbaenim … ( Sunbaenim – Respected senior, mentor )

QED

Đầu tư và hỗ trợ của Xô viết vào ngành công nghiệp Armenia bị mất, vì thế chỉ một ít doanh nghiệp lớn chủ chốt còn hoạt động.

Soviet investment in and support of Armenian industry has virtually disappeared, so that few major enterprises are still able to function.

WikiMatrix

Rolls-Royce là nhà sản xuất động cơ máy bay lớn thứ hai thế giới và có các doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực động cơ hàng hải và năng lượng.

Rolls-Royce is the world’s second-largest maker of aircraft engines and has major businesses in the marine propulsion and energy sectors.

WikiMatrix

Tuy nhiên, trên thực tế, nhu cầu về những thợ thủ công để làm gia các vật liệu thô đã bị bỏ qua để nhường chỗ cho những doanh nghiệp lớn.

In practice, however, the needs of artisans for raw materials were neglected in favour of large businesses.

WikiMatrix

Họ phản đối bộ máy thành phố lớn của đảng Dân chủ trong khi hoan nghênh sự hỗ trợ từ các công đoàn lao động và các doanh nghiệp lớn như nhau.

They opposed the Democratic big city machines while welcoming support from labor unions and big business alike.

WikiMatrix

Những thập kỷ gần đây đã chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ về mặt kinh tế, ngày càng trở thành một trung tâm dịch vụ và doanh nghiệp lớn của quốc gia.

Recent decades have seen a sharp transformation in its economic profile, which is becoming more and more one of a major national hub of services and businesses.

WikiMatrix

Thông thường, kỳ thực tập tốt nghiệp của các học viên sẽ diễn ra ở nước ngoài (Châu Âu hoặc Canada) tại các doanh nghiệp lớn hoặc các phòng nghiên cứu mũi nhọn.

Usually, the final internship then takes place abroad (Europe or Canada) in industries, universities or research laboratories.

WikiMatrix

Điều này, cùng với hệ thống e-mail mới (GroupWise), bộ cấu hình ứng dụng (ZENworks) và sản phẩm bảo mật (BorderManager) đều được nhắm vào nhu cầu của các doanh nghiệp lớn.

This, along with a new e-mail system (GroupWise), application configuration suite (ZENworks), and security product (BorderManager) were all targeted at the needs of large enterprises.

WikiMatrix

Thông thường, cài đặt thanh toán này được sử dụng bởi nhà quảng cáo và doanh nghiệp lớn—ví dụ: đại lý quảng cáo quản lý tài khoản Google Ads của khách hàng.

Typically, this payment setting is used by large advertisers and businesses—for example, an ad agency that manages its clients’ Google Ads accounts.

support.google