doanh số trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một chiến lược bị cát có thể giữ doanh số hàng quý của bạn.
A sandbag strategy can help you make your quarterly numbers .
ted2019
Giá vodka, rượu vang, bia và đã được tăng lên, và doanh số bán hàng bị hạn chế.
Prices of vodka, wine and beer were raised, and their sales were restricted in amount and time of day.
WikiMatrix
Dữ liệu này không bao gồm doanh số ứng dụng.
This data does not include app sales.
support.google
Hai tháng sau, doanh số tại Hoa Kỳ đã tăng lên 753.000 bản.
Two months later, the album’s US sales had risen to 753,000 copies.
WikiMatrix
doanh số bán hàng contenttype:doc -owner:me
sales contenttype:doc -owner:me
support.google
Trình quản lý thẻ của Google hỗ trợ thẻ Bộ đếm Floodlight và thẻ Doanh số Floodlight.
Google Tag Manager supports Floodlight Counter and Floodlight Sales tags.
support.google
Điều đó cũng giúp ích cho doanh số bán album
So, it will also help with the album sales.
QED
Chỉ được điền doanh số mà bạn là người thu tiền.
Only populated for sales where you are the merchant of record.
support.google
RIAA gấp đôi các album kép khi tính doanh số nếu album vượt quá 100 phút về thời lượng.
RIAA counts double albums twice towards certification if over 100 minutes .
WikiMatrix
Tại Pháp, album đạt doanh số ước tính khoảng 82.000 bản.
In France, the album sold an estimated 82,000 copies.
WikiMatrix
Đảm bảo doanh số sẽ tăng mạnh.
I guarantee early sales will be strong.
OpenSubtitles2018. v3
Từ năm 1950, doanh số bán hàng đã tăng đều đặn, gấp 4 lần với tổng số trên 200 triệu chai.
Since 1950, sales have grown steadily, quadrupling in total to over 200 million bottles.
WikiMatrix
Ca khúc đã được chứng nhận đĩa Vàng ở Úc với doanh số hơn 35,000 bản tải về.
The single has been certified Gold in Australia for more than 35,000 shipments.
WikiMatrix
Street Fighter V không đạt được mục tiêu doanh số 2 triệu vào tháng 3 năm 2016.
Street Fighter V failed to meet its sales target of 2 million in March 2016.
WikiMatrix
Doanh số của S III được ước tính là đầu 40 triệu vào cuối năm ấy.
Sales of the S III were estimated to top 40 million by the end of the year.
WikiMatrix
Doanh số cạn kiệt. Không còn nhuận bút,
Sales have dried up, no more royalties.
OpenSubtitles2018. v3
The Seldom Seen Kid của Elbow tăng đến 700% doanh số sau khi đoạt giải năm 2008.
Elbow saw a 700% sales increase of their album The Seldom Seen Kid after winning the Prize in 2008.
WikiMatrix
Doanh số của Daigou trên tổng số 15 tỷ đô la hàng năm.
Daigou sales across sectors total $15 billion annually.
WikiMatrix
Trong năm 2010, tổng doanh số bán hàng tại Dico’s và CNHLS (Wallace) là 1,3 tỷ USD.
In 2010, the total combined sales at Dico’s and CNHLS (Wallace) was US$1.3 billion (8.1 billion renminbi).
WikiMatrix
Họ không nâng doanh số gấp 3 nhờ quảng cáo. họ làm được là do gây chú ý.
They didn’t triple their sales with advertising; they tripled it by doing something remarkable.
QED
Đây là album bán chạy thứ bảy trong năm 2015 với doanh số đạt 2,2 triệu bản trên toàn cầu.
It was the seventh best-selling album of 2015 with 2.2 million copies sold worldwide.
WikiMatrix
Tổng doanh số của nhà quảng cáo
Total advertiser sales
support.google
Tổng doanh số của bạn là 1.200 đô la và chi phí Google Ads của bạn là 200 đô la.
Your total sales are $1200, and your Google Ads costs are $200.
support.google
Doanh số tăng dao động từ 1% đến 5%, dựa trên danh mục sản phẩm.
Sales increases ranged from 1% to 5%, based on product category”.
WikiMatrix
Cả doanh số nữa.
And give me sales.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh