vớ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Em có đôi vớ màu đỏ.

I have red socks.

OpenSubtitles2018. v3

Ông không dùng mấy kẻ vớ vẩn này chứ?

You’re not buying this crap, are you, Baby?

OpenSubtitles2018. v3

Cứ tưởng lão già vớ vẩn đó sẽ không chịu ngừng hát.

Thought that old shit would never stop singing.

OpenSubtitles2018. v3

Ông để tóc và tóc mai đều dài, mặc áo, vớ, và quần ống túm theo phong cách của người Anh cuối thế kỷ 19.

He had long hair and sideburns, coat, stockings, and knee-breeches in the style of English aesthetes of the late 19th century.

WikiMatrix

Nếu những thứ linh tinh, vớ vẩn ở văn phòng truyền cảm hứng cho bạn, thì bằng mọi cách hãy giữ chúng lại.

knickknacks and doodads around your office inspire you, by all means keep them there.

Literature

Dấu hiệu như vớ trắng, đuôi mẹo, vương miện màu trắng hay những lằn mặt bao gồm các mô hình đốm mắt gấu trúc giống, được phổ biến trong màu của cừu Phần Lan.

Markings such as white stockings, tail tips, white crown or facial markings including the panda-like eyespot pattern, are common in colored Finnsheep.

WikiMatrix

Cô có đang xem thứ vớ vẩn đó không?

Are you watching this crap?

OpenSubtitles2018. v3

Khi nào đếm dao xong, tao sẽ vớ lấy một cái, tao sẽ quay lại và cứa cổ mày thật gọn.

And after knife count, I’m gonna pocket one, and I’m gonna come back and slit your throat nice and easy .

OpenSubtitles2018. v3

Không chơi trò ăn phần trăm cửa vớ vẩn, không tiền thưởng, và tôi muốn nhận tiền trước.

No bullshit gate percentages, no win-bonuses, and I want the cash up front.

OpenSubtitles2018. v3

Cô nghĩ tôi sẽ để một tên khốn vớ vẩn phá hủy mọi thứ tôi đã gây dựng sao?

You think I’m gonna let a simple fucking con ruin everything that I’ve built?

OpenSubtitles2018. v3

Nước bạc hà đôi vớ hồng vàng.

Peppermint sherbet and persimmon socks

OpenSubtitles2018. v3

Mày không đánh với bọn vớ vẩn đúng không?

You ain’t fighting with that shit on, are you?

OpenSubtitles2018. v3

Chị sẽ làm hư vớ.

You’ll ruin your tights.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao anh lại thích vớ và giày mềm như thế?

Why do you like stockings and pumps so much?

OpenSubtitles2018. v3

Vớ hết tất cả tôi có thể có.

Take all the help I can get .

OpenSubtitles2018. v3

Hai người đã kéo chuyện này sang chuyện khác, và bịa ra cả câu chuyện này, thật là vớ vẩn.

You two, you pull this from here and that from there, and you’re making up this whole big fucking story in your head, and it’s bullshit!

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người nói, ” hắn là thứ vớ vẫn, hắn hết thúc rồi,

People are, ” Yeah, he’s shit, he’s a has-been, he’s over,

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ư, vớ vẩn hết sức Tôi không phải là ma- mút, tôi là loài ô- pốt

Don’ t be ridiculous.I’ m not a mammoth. I’ m a possum

opensubtitles2

Ta đang giảng bài sao trò dám hỏi vớ vẩn gì thế hả?

How dare you raise such a random question while I’m talking ?

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ sẽ ôm đống mền này… vớ mẹ.

I’ll stay under the blankets with Mother.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đến đây và đầu độc bữa tối gia đình tôi với cái đạo Do Thái của mình, với tình yêu bọn da đen và lũ hippie vớ vẩn!

Coming in here and poisoning my family’s dinner with your Jewish, nigger-loving, hippie bullshit!

OpenSubtitles2018. v3

Bất cứ lúc nào ra khỏi giường vào buổi sáng, con chưa hề bao giờ phải lo lắng là sẽ tìm ra một cái áo sơ mi và đôi vớ sạch hay không.

Whenever I got out of bed in the morning, I never had to worry about whether I’d find a clean shirt and clean socks.

LDS

Ồ. Nó đang đan vớ cho các con gái tôi.

She’s making stockings for my daughters.

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay, Eddie biểu diễn với vớ hoa cúc.

Today, Ed is modelling laced daisies.

OpenSubtitles2018. v3

Oh thật vớ vẩn… thôi nào.

Oh for fuck… come on man.

OpenSubtitles2018. v3