đồng ý trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Các chuyên gia đồng ý với điều đó.
Experts would agree.
jw2019
Anh ta đồng ý gặp chúng ta.
He agreed to meet with us.
OpenSubtitles2018. v3
37% không đồng ý, họ không thích.
Thirty – seven said no, we don’t like it .
QED
Đồng ý không hả?
Wouldn’ t you agree?
opensubtitles2
Tôi đồng ý với cô.
I agree with you.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
For the most part, I agree with what he said.
Tatoeba-2020. 08
Tôi cho là ông sẽ đồng ý, Terry à, luôn luôn là về tiền nong
I’ m sure you’ il agree, Terry, it’ s always about the money
opensubtitles2
Nó đơn giản là tỉ lệ dân số đồng ý rằng đa số mọi người là đáng tin.
It’s simply the proportion of the population who agree most people can be trusted.
ted2019
Nếu họ không đồng ý đưa ngươi những thứ đó thì sao?
What if they won’t agree to your terms?
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng anh phải đồng ý với tất cả điều kiện của tôi
But you have to agree to all my terms
OpenSubtitles2018. v3
Thật ra ngay các quốc-gia cũng đồng ý là “Đoàn-kết thì sống, chia rẽ thì chết.”
In fact, even the nations agree with the saying, “United we stand, divided we fall.”
jw2019
Có phải em vừa đồng ý với Darcy không?
Did I agree to dance with Mr Darcy?
opensubtitles2
Tôi chỉ đồng ý để mạng của em trai cô được tha.
I only agreed to ensure your brother’s life was spared.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đồng ý.
I agree.
OpenSubtitles2018. v3
Các thành viên Katipunan cũng đồng ý tấn công Manila vào ngày 29 tháng 8.
The Katipuneros also agreed to attack Manila on August 29.
WikiMatrix
Các người đồng ý không?
Will you do that?
OpenSubtitles2018. v3
Vì lợi ích của quốc gia, cả hai bên đã đồng ý thỏa hiệp.
In the interests of the nation, both factions agreed to compromise.
WikiMatrix
Mark Wilson của WinBeta đồng ý gọi nó là “một thứ khá ấn tượng”.
Mark Wilson of WinBeta agreed, finding it to be “pretty impressive stuff”.
WikiMatrix
Tuy nhiên, cuối cùng ông đã đồng ý.
However they eventually agreed.
WikiMatrix
Nó có tên “Không có nhà xí, tôi không đồng ý.”
It’s called “No Loo, No I Do.”
ted2019
Chắc ông / bà cũng sẽ đồng ý.
No doubt that is true of you.
jw2019
All right. Nhưng con mụ Susan đó còn chưa đồng ý mà.
All right, but this susan chick, she hasn’t even agreed to it yet, man.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu muốn chúng tôi đồng ý với việc này?
You want us to consent to this?
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi không thể đồng ý với điều đó.
And I just couldn’t quite accept that.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh