dụ dỗ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hãy nghĩ về một số cách quỷ dữ mời gọi và dụ dỗ các em phạm tội.

Think about some ways the devil invites and entices you to sin.

LDS

Ai cố dụ dỗ Chúa Giê-su làm điều xấu?—Ma-thi-ơ 4:8-10

Who tried to make Jesus do something bad? —Matthew 4:8-10

jw2019

Tôi chắc là không dụ dỗ anh vào trong được?

Sure I can’t tempt you inside?

OpenSubtitles2018. v3

Ông lại đang tìm cách dụ dỗ tôi.

You’re trying to get at me again.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dụ dỗ nàng.

It was I seduced her.

OpenSubtitles2018. v3

Em chẳng tìm được bộ nào có thể giúp em dụ dỗ được Bobby Long về nhà.

I can’t wear anything that I already own and expect to bring home Bobby Long.

OpenSubtitles2018. v3

9 Nếu lòng tôi bị một người nữ dụ dỗ+

9 If my heart has been enticed by a woman+

jw2019

Đó là vì tên ngốc Beak Seung Jo đang cố gắng dụ dỗ cậu.

It’s that fool Baek Seung Jo that’s trying to seduce you!

QED

Những người gọi là “bạn” thường đến nhà và dụ dỗ tôi.

My so-called friends would come to my house and make tempting offers.

jw2019

Bị dụ dỗ và lôi cuốn

Drawn Out and Enticed

jw2019

Hắn đã cố dụ dỗ con gái tôi.

He’s trying to recruit my daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn biết đấy, đã có rất nhiều cô gái bị dụ dỗ theo cách như thế này…”

Yes, there are thousands of girls that are held back just that way. ”

WikiMatrix

Đừng dụ dỗ con gái tôi đấy nhé.

You trying to get my daughter high?

OpenSubtitles2018. v3

Những loại điều mọi người sẽ không nói khi họ cố gắng để dụ dỗ những người khác?

What kind of things people won’t say when they try to seduce others?

QED

Nó biết dụ dỗ người khác, nhưng lại rất dễ bảo.

She’s manipulative, yet completely docile.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ em biết cách anh dụ dỗ cô nàng cảnh sát rồi.

Now I know how you charmed your cop girlfriend.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dụ dỗ anh bằng sự thật.

With the truth!

OpenSubtitles2018. v3

Chính Sa-tan đã dụ dỗ Ê-va phạm tội ăn trái cấm.

It was Satan who tempted Eve to sin and eat of the forbidden fruit.

jw2019

Ở trại Auschwitz, Quốc Xã cố dụ dỗ các Nhân Chứng bằng cách hứa sẽ thả họ ngay.

In Auschwitz, the Nazis tried to entice the Witnesses with the prospect of immediate freedom.

jw2019

Rình mò, dụ dỗ một cô gái trẻ.

Sneaking about, corrupting a young girl!

OpenSubtitles2018. v3

Điều 287 bộ luật hình sự, tội dụ dỗ trẻ em vị thành niên.

Let’s see. Criminal Code 287 .

QED

Đây rõ ràng là một hành động dụ dỗ, và tôi coi đó là lừa đảo.

This was an act of pure manipulation, and I’m calling their bluff.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đang dụ dỗ Apophis đến sông Nile, ngọn nguồn của toàn bộ sự sống.

He’s drawing Apophis to the Nile, to the source of all life.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thiếu sự sửa trị cần thiết, chúng dễ bị các bạn bè xấu dụ dỗ.

Deprived of needed discipline, they easily fall prey to bad associations .

jw2019

Không nghe lời dụ dỗ

Resisting Temptations

jw2019