dư luận trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vào năm 1992, Ball theo dõi phản hồi của dư luận xung quanh phiên tòa của Amy Fisher.

In 1992, Ball became preoccupied with the media circus around the Amy Fisher trial.

WikiMatrix

Năm 2001, bà gây xôn xao dư luận khi kết hôn với cựu tổng thống Argentina Carlos Menem.

Between 2001 and 2011 she was married to former Argentine president Carlos Menem .

WikiMatrix

Nó đang làm dư luận bị phân tán sự chú ý.

It’s distracting people from the issues .

OpenSubtitles2018. v3

Vụ án của anh này đã gây chấn động dư luận nước Nhật.

The case shocked the entire Japan.

WikiMatrix

Có thể bị lật ngược nhưng nó đã gây được chú ý với dư luận.

It might get overturned, but it gets ink along the way.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ dù chuyện gì khác diễn ra, chúng ta cũng khuấy động được dư luận.

I figure whatever else happens, we’ll stir things up.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc này tiền giấy đã được dư luận rộng rãi chấp nhận.

The taxon is widely recognised .

WikiMatrix

Họ đạp đổ dư luận để tiến lên phía trước.

They step on people to get ahead.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu thập niên 1980, một vụ kiện về vấn đề này gây xôn xao dư luận.

In the early 1980’s, there was a legal case on this issue that caused quite a stir.

jw2019

Hai định dạng, VHS và Betamax, được đón nhận bởi phần đông dư luận.

Two of the standards, VHS and Betamax, received the most media exposure.

WikiMatrix

Quảng cáo của Omniphone công khai thăm dò dư luận

It’s the new polling on our Omniphone ad.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không thể để mình là con tin của dư luận được.

We can’t allow ourselves to be held hostage by public opinion.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, năm 2003, Kokia lần đầu tiên gặt hái được sự chú ý của dư luận.

In 2003, however, Kokia first gained public notice.

WikiMatrix

Ngày hôm sau, Sam Longson xin lỗi fans và tránh xa dư luận.

The following day, board chairman Sam Longson apologised to the fans and dissociated himself from Clough’s remarks.

WikiMatrix

Dư luận xã hội đối với người LGBT ngày càng trở nên khoan dung hơn.

Public opinion towards LGBT people is becoming more tolerant.

WikiMatrix

Dư luận cũng thiên về hướng đó.

The media are also seeing it that way

OpenSubtitles2018. v3

Bạn không thể bị chi phối bởi ý kiến dư luận.

You cannot be constrained by the public’s opinion.

ted2019

Trong những năm 1950, truyền hình đã trở thành phương tiện chính để định hướng dư luận.

During the 1950s, television was the primary medium for influencing public opinion.

WikiMatrix

Anh xem các cuộc thăm dò dư luận rồi đấy.

You’ve seen the overnight polls.

OpenSubtitles2018. v3

Rất đơn giản, bởi chính quyền trung ương thậm chí còn không cần dẫn dắt dư luận.

It’s very simple, because Chinese central government doesn’t need to even lead the public opinion.

ted2019

Anh định gợi lòng thương cảm từ dư luận hả?

You want to stir up public emotion, is that it?

OpenSubtitles2018. v3

Dư luận có thể tiêu diệt hắn.

Public opinion can demolish him.

OpenSubtitles2018. v3

Búa rìu của dư luận chúng tôi cũng làm.

We also abide by what the referee did.

WikiMatrix

Anh có gửi cho tôi xem trước khi chúng được đưa ra trước dư luận.

Please know the facts before attacking me .

WikiMatrix

Nhưng anh ta có dư luận tốt, chứ không phải phản đối công khai như ta mong đợi.

But he’s getting good press, not the public outcry we had hoped for.

OpenSubtitles2018. v3