đường thủy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Emajõgi đã được dùng như một tuyến đường thủy giao thương trong hàng thế kỷ.

The Emajõgi has been widely used as a waterway and trade route for centuries.

WikiMatrix

Nó là đường thủy nội địa nối liền hai biển.

It’s an inland waterway that connects two seas.

OpenSubtitles2018. v3

Ta phải kiểm tra trên đường thủy và điều đó có thể mất cả đêm.

We’re gonna have to troll the waterways, boys and girls, and that could take all night.

OpenSubtitles2018. v3

Các tuyến đường thủy này chỉ thích hợp cho các thuyền du lịch nhỏ đi lại.

These waterways are suitable only for small leisure boat traffic.

WikiMatrix

Thành phố Hải Dương có một hệ thống giao thông đường thủy khá thuận lợi.

The district is having a fairly good network of waterways.

WikiMatrix

Ô nhiễm nhựa có thể ảnh hưởng không tốt đến đất đai, đường thủy và đại dương.

Plastic pollution can afflict land, waterways and oceans.

WikiMatrix

Vận tải đường thủy đã tăng gấp 4 lần về quy mô từ năm 1970

Shipping has quadrupled in size since 1970.

ted2019

Thành phố cảng Basra nằm ở tuyến đường thủy Shatt al-Arab.

The port city of Basra straddles the Shatt alArab.

WikiMatrix

Ngày nay, sông là một tuyến đường thủy trọng yếu.

Today the river is a major transport route.

WikiMatrix

Hành khách đến bằng đường thủy hoặc đường bộ phải xin thị thực từ trước.

Passengers arriving by sea or land must obtain visa in advance.

WikiMatrix

Sông Chanh cũng được khai thác làm tuyến đường thủy.

The mentioned river was also to be made navigable .

WikiMatrix

Tổng diện tích được bao phủ bởi các hồ, đường thủy và cảnh quan sẽ là 730.000 mét vuông.

The total area covered by the lakes, waterways and landscaping will be 730,000 square metres.

WikiMatrix

Ulya từng là một tuyến đường thủy để đi và đến Okhotsk.

The Ulya was one of the water routes to and from Okhotsk.

WikiMatrix

Hắn sẽ chuồn bằng đường thủy.

He’s gonna use the promenade to the ship.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cuộc đàm phán mới nhất về hai tuyến đường thủy.

It was the latest of several negotiations regarding the two waterways.

WikiMatrix

Đội ma nước, canh giữ 3 con đường thủy

The Water Team will guard the 3 channels.

OpenSubtitles2018. v3

À, tôi đã tới đây bằng đường thủy. Nhật hoàng đã đồng ý cho tôi qua.

so I came over on one of the few trade vessels your emperor let pass.

OpenSubtitles2018. v3

Đội đường thủy,, Intracoastal và bờ biển.

Marine units, Intracoastal and beachside.

OpenSubtitles2018. v3

Vận tải đường thủy vẫn quan trọng với chúng ta từ trước đến nay

Shipping is as crucial to us as it has ever been.

ted2019

Dải bờ biển phát triển mạnh nằm trên một hàng rào hẹp giữa các đường thủy và biển.

The heavily developed coastal strip sits on a narrow barrier sandbar between these waterways and the sea.

WikiMatrix

Và họ đã giúp củng cố nền thương mại của nước Nga trên đường thủy.

And they helped consolidate Kievan Russia by their trade along the waterways.

Literature

Ở đó có đường cao tốc, đường thủy hay vùng đất trống không?

Are there highways, waterways, or open land?

QED

Giao thông đường thủy rất khó khăn.

The navigation is difficult.

ted2019

Eo biển Raftsundet, với nhánh Trollfjord nổi tiếng, là đường thủy ngắn nhất nối Lofoten và Vesterålen.

The Raftsundet strait, with its famous branch Trollfjord, is the shortest waterway connecting Lofoten and Vesterålen.

WikiMatrix

Dây là một phần của tuyến đường thủy đến Okhotsk.

It was part of the River Route to Okhotsk.

WikiMatrix