duy nhất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh là người bạn duy nhất trong chương này mà tôi muốn giữ.

You’re the one friend from this chapter I’d like to keep.

OpenSubtitles2018. v3

Điều đó liên quan gì đến người Con duy nhất của Chúa?

How’s the blood of God’s only son?

OpenSubtitles2018. v3

Video “HIStory” là phim ngắn duy nhất không có trong box set này.

The “HIStory” video is the only short film that is not included in this box set.

WikiMatrix

Kính Hubble không phải là kính thiên văn duy nhất trong không gian.

Hubble is not the only telescope in space.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chính là người duy nhất có giác quan thứ sáu ở đây!

I’m the only one with a 6th sense.

OpenSubtitles2018. v3

Đêm duy nhất trong năm mà chúng ta có thể hòa nhập.

It’s the one night of the year where we fit in.

OpenSubtitles2018. v3

Lá cờ của Thụy Sĩ và Thành quốc Vatican là những lá cờ vuông duy nhất.

The flags of Switzerland and the Vatican City are the only national flags which are exact squares.

WikiMatrix

Chúa là đấng duy nhất với một thông điệp.

God is the only one with a message.

OpenSubtitles2018. v3

, bởi vì trong đó có sẵn sự cách mạng trung thực và duy nhất.

, because in that lies the only true revolution.

Literature

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Và tôi là người duy nhất có thể nói chuyện với nhân viên chuyến bay.

I was the only one who could talk to the flight attendants.

ted2019

Đó là cách duy nhất để chúng tôi có thể đi học.

It was the only way we both could be educated.

ted2019

Kết quả là số người dùng duy nhất (không phải cookie) đã xem quảng cáo.

The result is the number of unique users (not cookies) who saw an ad.

support.google

Chúa tể Bóng Tối… đó là cách duy nhất ta cứu cháu mình.

The Dark One… that’s the only way I’ll save my grandson.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cách duy nhất một đứa trẻ trường thành khi bị cha chúng bỏ mặc.

It’s the only way a child can grow up when their father abandons them.

OpenSubtitles2018. v3

Lính tráng không phải là những người duy nhất bị tổn thương.

Soldiers are not the only ones who get hurt.

jw2019

Anh là người duy nhất biết cách để cứu em.

You’re the only person who knew how to save me.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng duy nhất của tôi.

One can only hope.

OpenSubtitles2018. v3

Trong suốt sự nghiệp 10 năm của mình, ông chỉ phải nhận duy nhất một thẻ vàng.

Over his 10-year career, he received only one yellow card.

WikiMatrix

Làm thế nào anh là người duy nhất sống sót?

And how did you manage to be th e only one left alive?

OpenSubtitles2018. v3

Thứ duy nhất làm nó vui vẻ.

That was the only thing that ever made her happy.

OpenSubtitles2018. v3

Câu hỏi duy nhất là ta sẽ làm thế bằng cách nào.

The only question is how.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta chỉ biết nó từ một chiếc răng duy nhất.

It consists of one of the teeth .

WikiMatrix

UC-19 và UB-29 là hai chiếc tàu ngầm duy nhất bị đánh chìm thêm bởi depth charge năm 1916.

UC-19 and UB-29 were the only other submarines sunk by depth charges during 1916.

WikiMatrix

Lý do duy nhất còn lại có vẻ hợp lý, nhưng cũng không.

The only thing that does, doesn’t.

OpenSubtitles2018. v3