đính kèm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

3.2 Định dạng văn bản và thêm hình ảnh hoặc tệp đính kèm

3.2 Format text and add images or attachments

support.google

Đính kèm theo lá thư là một đồng tiền cắc năm mươi xu.

Taped to the note was a fifty pence piece .

Literature

[Đính kèm] : Chuyển tiếp dưới dạng tệp đính kèm

[Attach] : Forward as attachment

support.google

Và suy nghĩ cẩn thận vì những chính sách mà bạn đính kèm với nội dung đó.

And think carefully about the policies that you attach to that content.

QED

4.3 Lưu tệp đính kèm

4.3 Save attachments

support.google

Microsoft Teams là một hệ thống cung cấp chat, meetings, notes, và tệp đính kèm.

Microsoft Teams: a platform that combines workplace chat, meetings, notes, and attachments.

WikiMatrix

Khi bạn gửi email, tên người gửi được đính kèm vào thư.

When you send an email, a sender name is attached to the message.

support.google

Một TWiki Form được đính kèm vào một trang như là meta data.

A TWiki Form is attached to a page as meta data.

WikiMatrix

Tìm hiểu thêm về cách gửi email và tệp đính kèm bằng chế độ bảo mật.

Learn more about sending emails & attachments confidentially.

support.google

Ông dường như để đính kèm gần như là một tầm quan trọng tinh thần cho nó.

He seemed to attach almost a spiritual importance to it.

QED

Đính kèm theo các cơ sở từ trục chính

Attach the magnetic base to the spindle

QED

“Play Dead” có một video âm nhạc đính kèm do Danny Cannon đạo diễn.

“Play Dead” had an accompanying music video directed by Danny Cannon.

WikiMatrix

Mỗi bức ảnh được đính kèm một văn bản thực chứng rất chi tiết.

Every image is accompanied with a very detailed factual text .

QED

Nếu email có vẻ đáng ngờ, đừng trả lời và đừng tải tệp đính kèm xuống.

If the email looks suspicious, don’t reply and don’t download the attachment.

support.google

Nếu có nhiều tệp đính kèm thì tổng kích thước không được vượt quá 25 MB.

To the right of the attachment name, tap Close [Close].

support.google

Go, một số bạn, whoe’er bạn tìm đính kèm.

Go, some of you, whoe’er you find attach.

QED

Rồi đính kèm với tờ SO.

And you have to attach it to the SO sheet.

OpenSubtitles2018. v3

Đính kèm ban nhạc kẹp bên ngoài Chip váy và thời trang tại cảng xả

Attach the Clamping Band outside the Chip Skirt and fashion at the Discharge Port

QED

Sau khi tải xuống, bạn có thể đính kèm email vào một email khác.

Once downloaded, you can attach an email to another email.

support.google

Hoặc bạn có thể đính kèm TM vào một tệp đã tải lên:

Or you can attach a TM to a file that’s already uploaded:

support.google

Enterbrain thì xuất bản một cuốn sách 58 trang đính kèm CD với tựa đề Shuffle!

Enterbrain published a fifty-eight-page book with a CD attachment titled “Shuffle!

WikiMatrix

Album đầu tiên, Ornithopter, được đính kèm với phiên bản gốc của AIR phát hành trong tháng 9 năm 2000.

The first album, Ornithopter, came bundled with the original release of Air in September 2000.

WikiMatrix

Bạn có thể gửi tệp đính kèm có kích thước tối đa là 25 MB.

After you add an attachment, you can remove it.

support.google

Đính kèm hình chụp siêu âm.

Enclosed is an ultrasound scan.

OpenSubtitles2018. v3