con gà mái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vãi đái con gà mái.

Holy shit.

OpenSubtitles2018. v3

Cotton, đồ con gà mái khốn kiếp…

Cotton, you chicken-livered, miserable…

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cả con gà mái và những đứa con của nó không thể nhận ra được điều này.

But neither the hen nor her chicks can be expected to realize this.

Literature

Hôm nay ta là con gà mái.

Today, I am a hen.

OpenSubtitles2018. v3

Em nuôi một con gà mái, nó đẻ ra một con trống và một con mái khác.

I was raising a hen from which I got a rooster and another hen.

jw2019

Hai người kỳ cục như hai con gà mái già.

You boys are as crotchety as a couple of old hens.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nghe chuyện, Tổng thống hỏi lại: “Lần nào cũng với cùng một con gà mái à?”.

Upon being told, the President asked, “Same hen every time?”

WikiMatrix

Có thể vào năm tới Bố sẽ mua một con heo và mấy con gà mái.

Perhaps next year Pa could buy hens and a pig.

Literature

Cuối cùng nó đẻ ra ba con gà mái, em bán đi ba con này.

It finally gave birth to three hens, which I sold.

jw2019

Mấy con gà mái cuối cùng đã đẻ được vài cái trứng.

Those hens finally laid some eggs.

OpenSubtitles2018. v3

Đặc biệt là trong con gà mái, giống này là rất tương tự như với gà Rhode đỏ.

Especially in the hen, the breed is very similar in appearance to the Rhode Island Red.

WikiMatrix

Mai… ồ phải, con gà mái nhỏ Châu á đó hả, thích đá người ta phải không?

Oh, yeah, little Asian chick, likes to kick people?I don’ t think she will be talking with anybody for a long time

opensubtitles2

“Elizabeth, cô rất giống một con gà mái đang cố ấp một quả trứng.”

“Elizabeth, you resemble nothing so much as a hen trying to hatch a book.”

Literature

Jolly cuộc sống, giữ con gà mái! ”

Jolly life, too, keeping hens ! ”

QED

Giả sử bạn có một con gà mái chục.

Suppose you have a dozen hens .

QED

Những con gà mái là những người nuôi con khéo và là những người mẹ tốt.

The hens are excellent sitters and good mothers.

WikiMatrix

Đây là những con gà mái và gà của tôi.

Thes e were my hens and chickens .

QED

Ta đuổi bắt những con gà mái, loài người đuổi bắt ta.

I hunt chickens; people hunt me.

Literature

Ở nữ Artemia, một con gà mái đứng trước mỗi rụng trứng.

In female Artemia a moult precedes every ovulation.

WikiMatrix

Ví dụ, bạn mua một hen – gọi nó là một con gà mái vì lợi ích của đối số.

Say you buy a hen — call it one hen for the sake of argument .

QED

Một con gà mái túc con vài lần để truyền đạt nhiều thông điệp khác nhau cho bầy gà con.

A hen will utter several vocalizations that convey different messages to her chicks.

jw2019

Anh ấy chụp trái bóng giống như cách anh ta vồ mấy con gà mái đang chạy trốn của mình.

He pounces on the ball the way he grabs at his runaway hens .

QED

Đối với nhiều con gà mái, sự căng thẳng vì sống như thế là rất nhiều, dẫn đến chết sớm.

For many hens, the stress for confinement is too much, leading to premature death .

QED

Trong năm 2009, chỉ có 77 con gà trống và 337 con gà mái đã được ghi nhận, vào năm 2013 tổng số gà là 329.

In 2009, 77 cocks and 337 hens were recorded; in 2013 the total population was 329.

WikiMatrix

Gà tre Hà Lan có những con gà mái làm cho các bà mẹ tốt và sẽ dễ dàng khi đòi ấp.

Dutch Bantam hens make good mothers and will easily go broody.

WikiMatrix