gà tây trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mẹ có biết là kền kền gà tây có sải cánh 1,8 mét không?

Did you know that turkey vultures have a wingspan of over six feet?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu phải đến Camp Refuge và tìm Gà Tây Xá Tội.

First you must go to Camp David and find the pardoned turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Món gà tây, ở trên kệ bếp gần tủ lạnh, cháu nghĩ thế.

Just the turkey things, right on the counter next to the fridge, I think.

OpenSubtitles2018. v3

Gà tây không. Chandler? ”

Worse than, ” More turkey, Mr. Chandler? “

OpenSubtitles2018. v3

Ai đó giết con gà tây rồi.

Somebody kill that turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu còn phải ăn cả một con gà tây mà.

You’ve got almost an entire turkey to eat.

OpenSubtitles2018. v3

Gà tây… một loại kền kền… đậu trên cổng và thả hai con thỏ chết xuống sàn nhà.

The turkey… a vulture

OpenSubtitles2018. v3

Gà Tây, đi thôi nào.

Come on, birdie, let’s go.

OpenSubtitles2018. v3

” Chân gà Tây ” và ” Bà Lão. ”

Turkey Leg ” and ” Old Lady “.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã đếm những con bò, heo, , gà tây và ngỗng.

They counted the cows, pigs, chickens, turkeys, and geese.

LDS

Ôi, tôi sợ là hai anh bạn đã ăn quá nhiều gà tây rồi.

Oh, I’m afraid you boys have eaten too much turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có bánh kẹp thịt gà tây.

I have a turkey sandwich.

OpenSubtitles2018. v3

Gà, vịt, ngỗng, và gà tây về căn bản đều dốt.

And chickens and ducks and geese and turkeys are basically as dumb as dumps.

ted2019

Cậu có biết họ từng bán con gà tây hảo hạng được treo lên ở đó không?

Do you know whether they’ve sold the prize turkey that was hanging there?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn trở lại làm Gà Tây xá tội thôi mà.

Huh, I just want to go back to being a pardoned turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Nói với cậu luôn, năm nay tớ không làm gà tây đâu.

Okay, also, just so you know, I’m not gonna make a turkey this year.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi sẽ gọi cái burger nấm gà tây này.

And I will take that mushroom turkey burger.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một con gà tây biết bay, dưới cái cây.

There’s a flying turkey under a tree.

ted2019

Phoebe không ăn gà tây.

Well, Phoebe doesn’t eat turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhìn xem sức mạnh của Gà Tây đây…

Witness the awesome power of the pardoned turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Các món gia cầm phổ biến là: Ngỗng (husa), vịt (kachna), gà tây (krůta) và gà (slepice).

Commonly-found poultry dishes are: Goose (husa), duck (kachna), turkey (krůta) and chicken (kuře).

WikiMatrix

Gà tây là loài động vật rất đẹp và thông minh.

Turkeys are beautiful, intelligent animals.

OpenSubtitles2018. v3

Mình là con Gà Tây được xá tội sao?

I’m the pardoned turkey.

OpenSubtitles2018. v3

Và bác Marshall tìm mua được một con gà tây xịn.

And Marshall had found the perfect turkey.

OpenSubtitles2018. v3