gia cố trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Để đề phòng thì ta sẽ gia cố lại.

We reinforced it just in case.

OpenSubtitles2018. v3

Trong nhiều hadrosaur và theropod khủng long, các đốt sống đuôi được gia cố bởi gân cứng nhắc.

In many hadrosaur and theropod dinosaurs, the caudal vertebrae were reinforced by ossified tendons.

WikiMatrix

Phát hiện kết cấu thép được gia cố và luồng không khí chuyển động.

I’m reading steel reinforcement And an air current.

OpenSubtitles2018. v3

1:5—Tại sao A-đô-ni-gia cố chiếm đoạt ngôi vua khi Đa-vít còn sống?

1:5 —Why did Adonijah try to seize the throne while David was still alive?

jw2019

Chúng tôi cũng đề nghị cô tìm gặp chuyên gia cố vấn.

We also recommend that you seek counseling.

OpenSubtitles2018. v3

Sàn cung điện đã được gia cố bằng gạch.

The walls of the palace were reinforced with the bricks, 15 layers deep, to prevent anyone from coming in.

OpenSubtitles2018. v3

Type 294 Mẫu thử với cánh gia cố.

Type 294 Prototype with strengthened wing.

WikiMatrix

Chúng tôi đang gia cố Argos với trung đoàn thứ ba.

We’re fortifying Argos with the third regiment.

OpenSubtitles2018. v3

Printrbot bán các loại sợi “kỳ lạ” như Nylon, Ninjaflex và PLA được gia cố bằngsợi Carbon.

Printrbot sells “exotic” filaments such as Nylon, Ninjaflex, and Carbon fiber-reinforced PLA.

WikiMatrix

Cô ấy đã gia cố các ngăn ở trên.

She did the upper cabinets.

OpenSubtitles2018. v3

Khung xe được gia cố.

Reinforced your chassis.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyên gia cố vấn nói vậy.”

The counselor said so.”

ted2019

Cửa đã được gia cố.

Reinforced door.

OpenSubtitles2018. v3

Từ lâu, các nhà thần học và triết gia cố công giải thích định mệnh.

Theologians and philosophers have long grappled to explain fate.

jw2019

Cửa đã gia cố và chống được lực.

Forced-entry, blast-resistant door.

OpenSubtitles2018. v3

Là người gia cố vụ việc, điều tra các vụ chết và mất tích của các đặc vụ.

I’m a fixer of sorts, so I investigate dead and missing agents.

OpenSubtitles2018. v3

Gia cố hết toàn bộ cửa sổ rồi chứ?

Is that all the windows?

OpenSubtitles2018. v3

Dẫn họ tới Đại Sảnh và gia cố cửa lại.

Take them to the Great Hall and barricade the door .

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi cũng biết gia cố nhà, và làm sao không bị sét đánh.”

We know how to strengthen our houses, and how to avoid getting struck by lightning.”

worldbank.org

Bề mặt cánh được gia cố, sửa chữa một vấn đề của chiếc F4D.

The wing skinning was reinforced, correcting a problem found in the F4D.

WikiMatrix

Việc gia cố duy nhất cho các bức tường chính là trọng lực”.

Their only reinforcement is gravity.””

Literature

Dùng để gia cố khung xương và xương bị gãy.

Used to reinforce bones and compound fractures.

OpenSubtitles2018. v3

Không, nếu cậu gia cố lớp lót với nhựa Cobalt.

Not if you cement the tiles with a cobalt resin.

OpenSubtitles2018. v3

Thành phố Breda đuọc gia cố vững chắc và do 7.000 quân đồn trú Hà Lan bảo vệ.

The city of Breda was heavily fortified and defended by a garrison of 7,000 Dutch soldiers.

WikiMatrix

Tường thành đã được gia cố bằng # lớp gạch… để ngăn cản bất cứ ai đến gần

The walls of the palace were reinforced with the bricks, # layers deep, to prevent anyone from coming in

opensubtitles2