giá đỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh đã để máy quay của mình lên một giá đỡ và anh bỏ đi.

You put your camera on a tripod and you walked away.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu có biết bố mẹ giấu hũ kẹo trong cái giá đỡ trên đầu tủ lạnh không?

That stash of candy that your parents keep in the cupboard above the fridge?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là hình ảnh giá đỡ

This actually shows the scaffold.

ted2019

Giống như thẻ chỉ mục, chúng được tìm thấy trên giá đỡ giữa các kích cỡ.

Like index cards, they are found on racks between sizes.

WikiMatrix

Tôi không muốn sử dụng thân xác như là giá đỡ, nhớ lấy!

I don’t use my body as an elevator, get it?

OpenSubtitles2018. v3

Thẻ thời gian được đặt trong giá đỡ “Vào và ra” bên cạnh thời gian.

The time cards are placed in “In and Out” racks beside the time.

WikiMatrix

Được bắn từ cây súng trường không hề có giá đỡ.

It was fired from an off-the-shelf rifle.

OpenSubtitles2018. v3

Ý tưởng là thế này: Hãy tưởng tượng không gian là giá đỡ của vạn vật.

The idea goes like this: imagine space is a substrate of all there is.

ted2019

Có thể là vì nó không được để vào giá đỡ hẳn hoi.

Maybe it wasn’t put on the rack properly.

OpenSubtitles2018. v3

Sử dụng một cái giá đỡ ba chân Và một cây gậy nhọn đầu.

Using a tripod and a shooting stick.

OpenSubtitles2018. v3

Xe bao gồm một giá đỡ súng trường và đã được dùng trong Chiến tranh dân Boer II.

It included a rifle rack and was used in the Second Boer War.

WikiMatrix

Với một giá đỡ như vậy, kính thiên văn được hướng lên như một khẩu đại bác.

With a mount like that, the telescope is pointed much like a cannon.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy tại sao Desi lại có cái giá đỡ đó?

Then how did Desi have that handle?

OpenSubtitles2018. v3

Giá đỡ súng trống rỗng.

The gun racks were empty.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay, những giá đỡ theo độ cao và phương vị thì phức tạp hơn rất nhiều.

The modern day altitude azimuth mounts are much more compact.

OpenSubtitles2018. v3

Cái gậy đó thật ra là giá đỡ của con rối Punch và Judy.

That club was actually the handle to a Punch and Judy puppet.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, một cái giá đỡ bằng nhựa dường như xuyên qua một trong hai túi khí.

However, a plastic mounting bracket apparently pierced one of the two air bags.

WikiMatrix

Tôi phải dùng một giá đỡ nến với bà ấy.

I had to use a candlestick on her.

OpenSubtitles2018. v3

Sao cậu không dùng giá đỡ?

Why don’t you just use a tripod?

OpenSubtitles2018. v3

Làm một giá đỡ nhỏ hơn thì ít tốn kém hơn.

A smaller mount is cheaper to build.

OpenSubtitles2018. v3

Giá đỡ mới luôn à?

New bracket, too?

OpenSubtitles2018. v3

Và sau vài tuần, chúng tôi có thể lấy giá đỡ sụn ra

And then a few weeks later we can take out the cartilage scaffold.

ted2019

Lý do là giá đỡ của chúng nhỏ hơn nhiều.

For one thing, their mounts are much smaller.

OpenSubtitles2018. v3

Vết trầy mờ nhạt này xảy ra khi hắn kéo giá đỡ đi, rồi dựng nó ở ngay đây.

There’s a faint scrape where he dragged his tripod and set it up… here.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, tôi đã dùng một giá đỡ, nhưng điều đó không chứng minh là tôi đã giết anh ta.

I mean, yeah, I used a tripod, but that doesn’t prove I killed him.

OpenSubtitles2018. v3