gia tài trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hắn bị kẹt cả một gia tài vô đàn bò ở nông trại ngoài kia.

He’s got a fortune tied up in cattle out there at the ranch.

OpenSubtitles2018. v3

Em đang bợ chị cả một gia tài đấy.

You already owe me a fortune.

OpenSubtitles2018. v3

Những khoa học gia tài giỏi đã chiếm giải Nobel nhờ khám phá ra các lời giải đáp.

Brilliant scientists have won Nobel prizes for uncovering the answers.

jw2019

Không như chiến lược gia tài ba Napoleon, không là chính khách Frederick Đại Đế. ”

Not as great a general as Napoleon, not as great a statesman as Frederick the Great. ”

QED

Bởi anh là một nhà chiến lược gia tài ba.

‘Cause I’m a tactical genius.

OpenSubtitles2018. v3

Gia tài của Chúa Giê-su gồm những gì?

What do Jesus ’ belongings include ?

jw2019

Đây là cả một gia tài.

That’s a fortune.

OpenSubtitles2018. v3

2:44-47; 4:34, 35—Tại sao những người tin Chúa đã bán và phân phát gia tài mình?

2:44-47; 4:34, 35 —Why did believers sell their possessions and distribute the proceeds?

jw2019

Ai sẽ sỡ hữu gia tài ông ấy?

Who takes possession of his properties?

OpenSubtitles2018. v3

Cả gia tài của anh đấy.

That’s the whole register.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn kiếm cả gia tài nhờ bán thông tin.

You know, the guy makes a fortune selling information.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thuộc gia tài của anh, đúng không, anh trai?

It was part of your inheritance, wasn’t it, brother?

OpenSubtitles2018. v3

Có một ngôi nhà thứ nhì ở Palm Springs và cố gắng giấu kín gia tài không?”

Have His second home in Palm Springs [a wealthy California community] and try to hide His worth?”

jw2019

Quả thật, ta nói cùng các ngươi, chủ sẽ đặt kẻ ấy coi-sóc cả giatài mình”.

Truly I say to you, He will appoint him over all his belongings.”

jw2019

Lấy cả một gia tài từ tay cô ấy.

Taking such a load off her hand.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đã kiếm được cả một gia tài bằng cách kêu ụt ịt như một con heo.

He’s made a fortune by grunting like a pig.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ biết cậu sẽ kiếm được cả gia tài bằng web…

I know you’re going to make a fortune with web’s…

OpenSubtitles2018. v3

Điều đó sẽ làm mất của ta cả một gia tài!

It’s going to cost me a fortune!

OpenSubtitles2018. v3

Basil là một ảo thuật gia tài năng.

You see, Basil is a gifted performer.

OpenSubtitles2018. v3

Ngu ngốc, hợm hĩnh, một công chúa hư hỏng cùng với gia tài to lớn của cha.

Bubble-head, snob, spoiled princess with a daddy complex.

OpenSubtitles2018. v3

Gia tài của Chúa Giê-su bao gồm những gì?

• What do Jesus ’ belongings include ?

jw2019

Nó có ý nghĩa cả một gia tài đối với tôi.

This can mean a fortune to me.

OpenSubtitles2018. v3

Con có một gia tài lớn.

I had a large inheritance.

OpenSubtitles2018. v3

Khuôn mặt đó sẽ giúp chúng ta kiếm được cả một gia tài.

That face will make our fortune.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẵn sàng cược cả gia tài vào nó.

I would stake my fortune on it.

OpenSubtitles2018. v3