Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P2)

Với các thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P1), bạn đã được học rất nhiều từ vựng chuyên môn. Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, Aroma xin giới thiệu đến bạn phần tiếp theo với hy vọng những người có nhu cầu tìm hiểu chuyên ngành này nhận được nguồn kiến thức đáng tin cậy!

Thuat-ngu-dau-thau-tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-cau-duong-p2

Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh thiết kế xây dựng cầu đường giao thông ( P2 )

Thuật ngữ ( M )

Makes award : Trao thầu

Management contract: Hợp đồng quản lý

Manufacturer : Nhà sản xuất ( sản xuất )
Manufacturer’s Authorization : Uỷ quyền của nhà phân phối
Manufacturer’s Authorization Form : Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà phân phối
Mezzanine Financing : Tài trợ tổng hợp
Multiplier effect : Tác động theo quy mô số nhân

Thuật ngữ ( N )

National Competitive Bidding ( Ngân hàng Quốc Dân NCB ) : Đấu thầu cạnh tranh đối đầu trong nước
National Shopping : Mua sắm trong nước
Natural monopoly : Độc quyền tự nhiên
Negotiable instrument : Công cụ quy đổi ( từ hàng hoá ra tiền hay sàn chứng khoán )
Negotiation : Đàm phán
Net present value : Giá trị hiện tại ròng
Net Price : Giá thuần / ròng ( Giá cả ở đầu cuối sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá )
Network Analysis : Hệ thống nghiên cứu và phân tích
No Public Advertising : Không quảng cáo công khai minh bạch
No domestic Preference : Không ưu tiên cho nhà phân phối trong nước
No formal Bidding Document : Không cần có hồ sơ mời thầu chính thức
No Public Opening of Quatation : Không mở thầu công khai minh bạch so với những bản chào hàng
Non-Responsive Bid : Hồ sơ mời thầu không tương thích
Nominal Prices or Current prices : Giá danh nghĩa
Non recourse : Không hoàn trả
Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders : Không thiên vị so với bất kỳ một nhà thầu nào khi tham gia thầu
Notice of solicitation of proposals : Thông báo mời thầu

Thuật ngữ ( O )

Official Development Assistant ( ODA ) : Hỗ trợ tăng trưởng chính thức
Original Equipment Manufacturer ( OEM ) : Nhà sản xuất thiết bị đúng thương hiệu
Offer : Chào hàng
Offeree : Bên mời thầu ( mời chào hàng )
Offeror : Nhà cung ứng
Off – take agreement : Hợp đồng bao tiêu
Open tender : Đấu thầu thoáng rộng
Opening of Bids : Mở thầu
Opening Time, Date, Place : Ngày, giờ và khu vực mở thầu
Operation and Maintaince Contract ( O&M ) : Hợp đồng vận hành và bảo dưỡng
Operation and Maintainance ( O&M ) Contractor : Nhà thầu theo hợp đồng vận hành và bảo dưỡng
Objectives of Procurement : Mục tiêu shopping
Opportunity cost : Chi tiêu thời cơ
Original Period : Thời hạn bắt đầu

Thuật ngữ ( P. )

Package : Gói thầu
Payment Terms : Điều kiện giao dịch thanh toán
Performance bond : Trái phiếu thực thi hợp đồng
Performance Criteria : Các tiêu chuẩn triển khai ( hoạt động giải trí )
Performance Security : Bảo đảm thực thi hợp đồng
Performance Security Form : Mẫu Bảo đảm thực thi hợp đồng
Perception of fairness : Nhận thức về sự công minh

Period of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu

Prebid meeting : Hội nghị tiền đấu thầu
Prequalification of bidders : Sơ tuyển nhà thầu
Prequalification Proceedings : Quá trình sơ tuyển
Price Discrimination : Sự phân biệt đối xử về Chi tiêu
Price Leadership : Giá đứng vị trí số 1
Price Revision : Điều chỉnh giá
Price Revision Clause : Điều khoản kiểm soát và điều chỉnh giá
Prime Contractor : Nhà thầu chính
Private sector projects ( BOO / BOT / BOOT ) : Các dự án Bất Động Sản khu vực tư nhân ( BOO / BOT / BOOT )
Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify : Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyển
Procurement : Mua sắm
Procurement Cycle : Chu trình ( trình tự ) shopping
Procurement Aspects : Khía cạnh shopping
Procurement Guidelines : Tài liệu hướng dẫn shopping
Procurement Plan : Kế hoạch shopping
Procurement Method : Phương thức shopping
Procurement Procedure : Thủ tục shopping
Procurement System : Hệ thống shopping
Procurement Lead Time : Mua sắm theo kỳ hạn
Procuring Agency : Chủ góp vốn đầu tư
Procuring Entity : Bên mời thầu
Procurement of Goods : Mua sắm hàng hoá
Procurement Regulation : Quy chế shopping
Progressing : Quá trình triển khai
Progress Payment : Tiến hành giao dịch thanh toán
Prohibition of negotiations with suppliers or contractors : Cấm thoả thuận với nhà thầu
Proposal conference : Hội nghị đề xuất kiến nghị
Provision of solicitation documents : Điều khoản về hồ sơ mời thầu
PPA : Hợp đồng mua và bán điện
Present Value : Giá trị hiện tại
Profit : Lợi nhuận
Project : Dự án
Project Cycle : Chu trình Dự án
Project Company : Công ty Dự án
Project Information : tin tức dự án Bất Động Sản
Project finance : Tài trợ dự án Bất Động Sản
Project Management Unit ( PMU ) : Ban quản trị dự án Bất Động Sản
Postqualification of Bidder : Hậu tuyển
Publicity in Procurement : Mua sắm công
Public Procurement Body : Hội đồng shopping công
Public Announcement : Thông báo công khai minh bạch
Public notice of Prucurement contract awards : Công bố thoáng rộng việc trao hợp đồng

Punch- list: Danh mục các công việc cần hoàn tất

Purchasing Power : Sức mua

Nếu bạn có hứng thú tìm hiểu, bài viết “Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)sẽ giúp bạn hoàn thiện kiến thức và chắp cánh cho bạn tìm hiểu thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực này. Và Aroma – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực với những bài học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường!

Nếu bạn có nhu cầu được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tiếng anh miễn phí, bạn hãy đăng ký ngay nhé, Aroma sẵn sàng hỗ trợ bạn.