hàng hóa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
8. Đưa hàng về nông thôn giải quyết dư thừa hàng hóa
8. Rural sales push glut of goods
EVBNews
Công ty đã thông báo kế hoạch của mình nhằm tăng lượng hàng hóa chuyên chở.
The company announced its plan to increase cargo operations.
WikiMatrix
Hàng hóa nông nghiệp tiếp tục lái xe tổng số xuất khẩu của Paraguay.
Agricultural commodities continue to drive Paraguay’s export totals.
WikiMatrix
Dĩ nhiên, có những thuyền nhỏ chở khách và hàng hóa trong vùng ven biển.
There were, of course, small boats that transported passengers and cargo in coastal waters.
jw2019
Chúng tôi có thể dùng những bộ phận đã tân trang để sửa chữa hàng hóa.
Refurbished parts may be used to repair the goods.
support.google
Hàng hóa có thể được sử dụng, hay không.
The goods may be used, or not.
WikiMatrix
Hy Lạp xuất cảng hàng hóa và dịch vụ chỉ có 24% tổng sản lượng.
Fisheries and logging each account for 2% of exports.
WikiMatrix
Ví dụ: một người tôi đã làm việc cùng làm nghề đóng gói hàng hóa ở Genuardi.
Just one example. One person I worked with was a bagger at Genuardi’s .
QED
Những hàng hóa chịu thuế suất 4% được kê ở phần thứ tư.
Income Tax at 4/3 In The £ .
WikiMatrix
Dầu cọ được dùng để chế phẩm nhiều hàng hóa tiêu dùng cho cá nhân hay công nghiệp.
Palm oil is used to manufacture a wide range of consumer and industrial goods.
ted2019
Hàng hóa ấy.
Merchandise.
OpenSubtitles2018. v3
Hàng hóa và dịch vụ chịu quản lý
Regulated goods and services
support.google
Người Pháp thường tới đây, mang hàng hóa cho tụi tao.
She French always come and bring us goods .
OpenSubtitles2018. v3
Mặt khác, dừa cũng là hàng hóa.
On the other hand, coconuts are goods.
WikiMatrix
Chắc anh tìm bản kê khai hàng hóa.
Oh, you’re probably looking for a manifest?
OpenSubtitles2018. v3
Khi đó thì cậu sẽ là một thương nhân giàu có với nhiều lạc đà và hàng hóa.
But, by then, you’ll be a rich merchant, with many camels and a great deal of merchandise.
Literature
Không, cô ấy nhập khẩu hàng hóa..
No, she imports things.
OpenSubtitles2018. v3
Người sở hữu có thể bán hàng hóa hoặc sử dụng chúng để bảo đảm khoản vay khác.
The person in possession could sell the goods or use them to secure another loan.
WikiMatrix
Nó ở trên bảng kê hàng hóa.
It’s on the shipping manifest.
OpenSubtitles2018. v3
Bé Dâu, dùng cồng-WARP-hàng–hóa để giải cứu cho các bạn của mi
Barry, use the Grocery Deliverator to save your friends.
OpenSubtitles2018. v3
Mình sẽ lên toa hàng hóa.
We’ll be on that baggage car.
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi không tự xem mình là hàng hóa.
And I don’t consider myself a commodity
OpenSubtitles2018. v3
Anh em hắn sẽ tới… với một chiếc tàu đầy hàng hóa để chuộc hắn.
His brothers will come… with a ship full of provisions to get him.
OpenSubtitles2018. v3
Home Depot sử dụng kỹ thuật với các nhà cung cấp lớn hơn của hàng hóa sản xuất.
Home Depot uses the technique with larger suppliers of manufactured goods.
WikiMatrix
việc làm ăn với Crassus chỉ liên quan tới ngũ cốc hàng hóa không có gì hơn.
Our business with Crassus concerned only grain and shipment, nothing more.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh