‘hẹn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
1. Hẹn gặp lại.
See you then .
2. Hẹn kiếp sau.
Bạn đang đọc: ‘hẹn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
In another life .
3. Hẹn gặp lại anh.
See you around .
4. Hẹn sớm gặp lại.
See ya soon .
5. Giao hẹn rồi mà.
We have a khuyến mãi .
6. Hẹn gặp con sau.
See ya, son .
7. Hẹn gặp kiếp sau.
See you in the next life .
8. Hẹn gặp lại sau.
Later, then .
9. Hẹn gặp lại cháu.
See you later .
10. Hẹn gập lại, Ahab!
See you around, Ahab .
11. Những hứa hẹn suông!
False Promises .
12. Đã hẹn rồi lại huỷ hẹn trc giờ không hề hiểu tình cảm của mình
Because even I don’t want to understand it !
13. Hẹn gặp lại, Roberto.
Until soon, Roberto .
14. Hẹn gặp ông sau
See you later
15. Hẹn gặp lại, Cam.
See you around, Cam .
16. Hẹn gặp lại, Anselmo.
Until soon, Anselmo .
17. Cố gắng hẹn ngày giờ cụ thể để trở lại, sau đó nhớ giữ hẹn.
Endeavor to make a definite arrangement to return, and be sure to keep the appointment .
18. Quần đảo đầy hứa hẹn
Islands Full of Promise
19. Hẹn mai gặp lại cậu.
See you tomorrow, man .
20. Hẹn gặp ông bên sàn
See you ringside .
21. Đừng hứa hẹn điều gì.
Don’t take promises .
22. Đó là một cuộc hẹn.
It’s a date .
23. Khi hẹn gặp bác sĩ thú y, bạn cũng nên hẹn gặp bác sĩ của mình .
When you make an appointment at the vet, also call and make your own doctor ‘ s appointment .
24. Hẹn gặp tại Tây Kỳ.
See you in Xiqi !
25. Đúng là cậu có hẹn.
You have a date.
26. Hẹn gặp bố khi tan học.
See you after school .
27. Hẹn gặp em ở ” mỏ muối “.
See you at the salt mines .
28. Tụi mình vẫn hẹn hò chứ?
Uh, follow-up. Are we still dating ?
29. ” Hẹn gặp anh ở kiếp sau. “
” See you in your next life … ”
30. Hẹn gặp anh dưới gầm bàn!
See you on the floor !
31. Giấy hẹn đi khám bác sĩ.
Doctor’s appointment .
32. Không hứa hẹn gì, được chứ?
No promises, okay ?
33. Cậu có Cosmo rất hứa hẹn.
That’s a promising Cosmo youlve got there .
34. 23 phút nữa đến giờ hẹn.
23 minutes to door knock .
35. Tới ngày hẹn, Minh Luân đến.
Later on, the knight arrives .
36. Giờ… 1 cuộc hẹn thì sao?
Now … how about that date ?
37. Hai bảo mẫu hẹn hò á?
Two nannies on a date together ?
38. Tôi có hẹn với cô Marron.
I have an appointment .
39. Đó là một cuộc hẹn hò.
It was a date .
40. Hẹn gặp lại trên boong tàu.
We’ll see you on deck .
41. Đó không phải là hẹn hò.
It wasn’t a date .
42. Cô chỉ có một cuộc hẹn.
You only had one date .
43. Em có hẹn đi chỉnh răng.
I have an orthodontist appointment .
44. Đúng hẹn như ánh ban mai.
As unfailing as the daylight .
45. Đây không phải cuộc hò hẹn?
This isn’t a date .
46. Ừ, giao hẹn vài lần rồi.
We’ve had some times .
47. câu lạc bộ nhẫn hẹn ước…
Church choir, bake sales, promise-ring clubs – – the works .
48. Cuộc hẹn sóng gió hả Mẹ?
Rough date, mother ?
49. Hẹn mai gặp lại sau nhé, Ryan.
Well, I will see you tomorrow, ryan .
50. Tôi đã hẹn gặp Tanya ở đó.
i had arranged to meet tanya there .
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh