hẹn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hẹn sớm gặp lại.

See ya soon.

OpenSubtitles2018. v3

Một anh Nhân Chứng trẻ từng chơi với vài bạn trong hội thánh, những người này hẹn hò với người ngoài.

“I have known some young ones who dated nonbelievers,” said a Witness youth.

jw2019

Trong lúc đó, các công ty dược phẩm ở châu Âu và Hoa Kỳ đã bắt đầu sản xuất các dược phẩm từ phage của riêng họ, các dược phẩm này lại được hứa hẹn sẽ cho các kết quả điều trị không khả thi.

Meanwhile, European and US pharmaceutical companies had taken up the production of their own phage medicine, and were promising impossible effects.

WikiMatrix

15 phút nữa đến điểm hẹn.

Fifteen minutes to the drop.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ phim sẽ giúp bài giảng chính trị của đất nước thêm sinh động theo một cách nào đó, một phần vì nó mang lại cho cuộc sống những mối đe dọa về quả bom hẹn giờ đã ám ảnh phe Cheney của chính phủ Mỹ trong những năm sau sự kiện 11/9″.

The series enlivened the country’s political discourse in a way few others have, partly because it brought to life the ticking time-bomb threat that haunted the Cheney faction of the American government in the years after 9/11.”

WikiMatrix

Họ đi chơi hẹn hò với nhau trong khi theo học trường Brigham Young University sau khi ông đi truyền giáo về.

They dated while attending Brigham Young University after his mission.

LDS

Nó tìm cách mô tả Trung Quốc như là một nhà lãnh đạo thế giới có trách nhiệm, nhấn mạnh vào quyền lực mềm, và hứa hẹn rằng Trung Quốc cam kết xử lý các vấn đề nội bộ và cải thiện phúc lợi của người dân của mình trước khi can thiệp vào các vấn đề thế giới.

It seeks to characterize Nước Trung Hoa as a responsible world leader, emphasizes soft power, and vows that Trung Quốc is committed to its own internal issues and improving the welfare of its own people before interfering with world affairs .

WikiMatrix

Hẹn gặp lại, Anselmo.

Until soon, Anselmo.

OpenSubtitles2018. v3

Hẹn gặp các em vào ngày mai.

See you tomorrow

QED

Anh không muốn hủy hẹn với Joan.

I can’t cancel on Joan.

OpenSubtitles2018. v3

Trong lịch hẹn của Candice, có một buổi siêu âm cách đây 2 ngày trước, và bệnh nhân được liệt kê là ” C. Mayfield. ”

In Candice’s date book, it’s an ultrasound dated just a few days ago, and the patient is listed as a ” C. Mayfield. “

OpenSubtitles2018. v3

Không lâu sau, Jeremy ngỏ ý hẹn hò Jessica.

Before long, Jeremy asked Jessica out.

jw2019

Anh cư xử cứ như cô ta làm việc từ thiện bằng cách hẹn hò với anh.

You act like this girl was performing some kind of a charitable act by dating you.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ, bất cứ thứ gì bạn muốn đăng tải, như “hẹn gặp”, “gặp mặt”, hay “đi bộ”, đều được tự động ghi lại, khai thác và truyền báo về ban điều tra để tiến hành các phân tích chính trị cụ thể hơn.

For example, anything you want to post, like ” get together ” or ” meet up ” or ” walk, ” it is automatically recorded and data mined and reported to a poll for further political analyzing .

ted2019

Với tôi, thứ hiếm hoi giống như là gặp một người phụ nữ hẹn hò đúng giờ.

To me, it’s as rare as a girl who’s never late.

OpenSubtitles2018. v3

Không hứa hẹn gì, được chứ?

No promises, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Nói cách đơn giản, nếu chưa sẵn sàng kết hôn, bạn không nên hẹn hò.

Put simply: If you are not ready for marriage, you shouldn’t date.

jw2019

Cứ như đã được hẹn giờ vậy.

I gotta put in my hours.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn gái tôi, Jill, tìm thấy thiệp hẹn nhanh của anh.

My girlfriend, Jill, found your speed-dating card.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta có một cuộc hẹn với bạn và mời các con bạn đi cùng. 6.

He makes a kid-friendly date with you and invites your children along. 6.

Literature

Trong chiến dịch tranh cử, A. R. Lukašenka đã hứa hẹn sẽ nâng cao trình độ của ngành nông nghiệp, phúc lợi xã hội và gia tăng sản lượng công nghiệp của Belarus.

During the campaign, Lukashenko promised to raise the standards of farming, social benefits and increase industrial output of Belarus.

WikiMatrix

Quần lót đặc biệt cho cuộc hẹn với Wilson?

Special panties for your date with Wilson?

OpenSubtitles2018. v3

Đó không phải là hẹn hò.

It wasn’t a date.

OpenSubtitles2018. v3

Một hôm Porthos có một cuộc hẹn hò với một nữ Quận chúa, chàng cố thử mượn thanh gươm ấy của Athos.

One day when he had a rendezvous with a duchess, he even tried to borrow it from Athos.

Literature

Người sử dụng có thể thêm thông tin các cuộc hẹn vào trong lịch của i Phone mà không cần phải ” điền ” các thông tin .

Users are able to enter appointments into their iPhone calendar without having to type in the information .

EVBNews