hên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chà, cậu ta hên thật, hah?

Well, nice for him, huh ?

OpenSubtitles2018. v3

Mày hên vì ông già Hummel muốn để mày sống.

You’re lucky that old man Hummel wants you alive.

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay có vẻ là ngày hên của ta đó.

Well, it appears that today is my lucky day.

OpenSubtitles2018. v3

Thế thì cô hên rồi.

Then you’re in luck.

OpenSubtitles2018. v3

Trúng hên.

Lucky shot.

OpenSubtitles2018. v3

Hên thôi mà.

Beginner’s luck.

OpenSubtitles2018. v3

NHÀ VĂN tiểu luận là Ralph Waldo Emerson có lần đã nói: “Người hời hợt tin nơi hên xui may rủi…

ESSAYIST Ralph Waldo Emerson once declared: “Shallow men believe in luck. . .

jw2019

Bởi thế, nơi đó được gọi là Hên-cát-hát-xu-rim,* thuộc Ga-ba-ôn.

So that place, which is in Gibʹe·on, was called Helʹkath-haz·zuʹrim.

jw2019

Hên xui.

Fifty-fifty.

OpenSubtitles2018. v3

Hên thôi.

You, beginner luck.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên tôi cho rằng bọn mình vẫn còn hên lắm khi không bị họ đuổi cổ ra vệ đường.

I guess we’re just lucky they didn’t leave us by the side of the road.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh em cơ khí kêu tôi đưa cho ông cái này để lấy hên ở Trân Châu Cảng.

The mechanics asked me to give you this for good luck at Pearl Harbor.

OpenSubtitles2018. v3

Hên quá

Really lucky

OpenSubtitles2018. v3

Tao luôn hên khi gặp mấy thằng độc nhãn.

I’ve always been lucky with one-eyed jacks.

OpenSubtitles2018. v3

Hên lắm đó.

It’s good luck.

OpenSubtitles2018. v3

Hên là còn có Chúa.

There is a God.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không được thông minh lắm đâu, nhưng anh hên đấy

You’re not too bright, man, but you got some big, round, hairy cojones.

OpenSubtitles2018. v3

Hên xui.

Sometimes.

OpenSubtitles2018. v3

30 Từ chi phái A-se,+ họ được giao thành Mi-sê-anh cùng các đồng cỏ, thành Áp-đôn cùng các đồng cỏ, 31 thành Hên-cát+ cùng các đồng cỏ, thành Rê-hốp+ cùng các đồng cỏ. Tổng cộng là bốn thành.

30 And from the tribe of Ashʹer:+ Miʹshal with its pastures, Abʹdon with its pastures, 31 Helʹkath+ with its pastures, and Reʹhob+ with its pastures—four cities.

jw2019

Mày hên lắm, đáng lẽ tao nên bắn mày.

You’re lucky l didn’t shoot you!

OpenSubtitles2018. v3

Hên xui à. Nhưng xe bố tớ thì không có nhiều nút thế này.

Sort of, but my dad’s truck doesn’t have this many buttons.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là mày hên rồi.

You should be so lucky.

OpenSubtitles2018. v3

Được thật chứ hay hên xui?

For real or ish?

OpenSubtitles2018. v3

Thì cậu phải chờ đợi hên xui thôi.

So you gotta play the odds.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, tôi phải thú nhận là mỗi khi mua vé số, tôi luôn luôn chọn những con số mà tôi cho là hên”.—Linda.

But I admit that whenever I played a lottery game, I always chose what I considered to be my lucky numbers.” —Linda.

jw2019