hồ bơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

I’ll build a swimming pool for your goldfish.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn biết tại sao chúng ta stepping trong mấy cái hồ bơi rỗng này chứ.

I just wanted to know why we’re stepping in an empty pool.

OpenSubtitles2018. v3

736 ngôi nhà có hồ bơi riêng.

Each of the 736 houses has its own swimming pool.

WikiMatrix

Đây là quản lý hồ bơi à?

This is the pool manager?

OpenSubtitles2018. v3

Ông định dọn hồ bơi hôm nay?

Are you cleaning the pool today?

OpenSubtitles2018. v3

Con chỉ ngồi bên hồ bơi thôi mà.

I was just going to hang out by the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi chỉ cậu hồ bơi.

I’ll show you the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Em cứ nhớ về cái cảnh anh trôi nổi trong cái hồ bơi đó.

I keep thinking of you floating in that pool.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã tìm thấy nó trong vườn gần hồ bơi.

I found it in the garden near the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Ra khỏi hồ bơi đi.

Get out of the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là nguồn nước cho hồ bơi.

That’s like equivalent to thousands of swimming pools

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã bơi lội trong cùng một hồ bơi quá lâu.

I’ve just been swimming in the same pool for too long.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng có thể trườn trên mặt đất khô để thoát khỏi hồ bơi khô.

It is also able to crawl on dry ground to escape drying pools.

WikiMatrix

Chúng tôi có hồ bơi riêng.

We had our own pool.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc cậu đang bận rộn với bả thì tôi cũng đang trông coi ngoài hồ bơi.

I helped out a bit here while you were busy with her .

OpenSubtitles2018. v3

Hồ bơi của chúng mày sao?

Your swimming hole?

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là một hồ bơi hay đường trượt.

Maybe it’s the pool, or the half-pipe.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.

I’m offering you enough to fill a swimming pool.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng không có ở hồ bơi.

He’s not by the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Con nói con muốn đến trường có hồ bơi trong đó.

You said you wanted to go to a school with a swimming pool.

QED

Cái gã em đã nói chuyện ở hồ bơi ấy.

The guy that you were talking to at the pool.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu lấy cái vợt tennis của Daniel ở nhà hồ bơi cho ảnh nha bác?

Do you mind if I grab Daniel’s squash racket from the pool house for him?

OpenSubtitles2018. v3

Nó bao gồm cả một hồ bơi, rất rất tuyệt.

It has its own built- in swimming pool, very, very cool.

QED

Gần hồ bơi và các nhà hàng, cứ chỗ nào đông người là thả.

Around the pools and the restaurants, just depending on the where the largest crowd are, really.

OpenSubtitles2018. v3

TV màn hình plasma và hồ bơi trong nhà.

The plasmas and the Jacuzzis.

OpenSubtitles2018. v3