hoà giải trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn với đại diện Pu tiến hành hoà giải.

You with Pu Representative reconcile .

QED

Họ đến đây để ép buộc chúng ta hoà giải.

They’re here to force a settlement.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể tiến hành hoà giải?

Is it possible to reconcile ?

QED

Amaran nói cuộc hội đàm nhằm mục đích hoà giải với chính phủ .

Amaran said the talks were aimed at achieving reconciliation with the government .

EVBNews

Chúng ta muốn hướng đến hoà giải. Tạo ra sự phấn chấn.

We all yearn for reconciliation, for catharsis.

OpenSubtitles2018. v3

Từ quan điểm này, sự hoà giải khoa học và tôn giáo không còn quá khó.

From this point of view the reconciliation of science and religions is no longer very difficult.

Literature

Làm thế nào để nghệ thuật hoà giải được với thực tế?

Who needs science fiction with reality like this ?

WikiMatrix

♫ Không có sự hoà giải

♫ There is no reconciliation

ted2019

Vậy sao hôm qua lại xuất hiện rồi lao vào anh trông mong hoà giải kiểu nào đó?

So why show up yesterday and throw yourself at me, looking for some kind of reconciliation?

OpenSubtitles2018. v3

Con đường của người hoà giải vốn khó khăn.

The way of the peacemaker is hard.

Literature

Có lẽ anh nên nghĩ tới một cách hoà giải khác.

Perhaps you’ll consider an alternative arrangement.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta có nhận ra thế nghĩa là ta xong với cái ý tưởng hoà giải này chứ?

She does realize that means we’re done with the idea of mediation?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ đã tới lúc chúng ta nên hoà giải.

Well, then, I think it’s time we made peace.

OpenSubtitles2018. v3

Anh thích việc hoà giải hơn.

God, I love a woman who can drive a truck.

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ làm phiên hoà giải hôm nay thú vị lắm đây.

This should make today’s mediation session all the more interesting.

OpenSubtitles2018. v3

Không những không hoà giải, ông ta còn đưa cảnh sát đến đuổi những người tá điền.

Filled with desperation, he even targeted policemen.

WikiMatrix

Ông Tổ đi hoà giải cùng ông Đạt.

He’s yours to fanfic with.

WikiMatrix

Lenin và Yakov Sverdlov đã tìm cách hoà giải giữa Trotsky và Stalin, nhưng cuộc gặp của họ không thành công.

Lenin and Yakov Sverdlov tried to make Trotsky and Stalin reconcile, but their meeting proved unsuccessful.

WikiMatrix

Khi người Iran hướng theo mục đích chiếm lấy các nguồn tài nguyên, chính quyền Truman đã tìm cách hoà giải.

As the Iranians moved toward seizing the reserves, the Truman administration attempted to mediate.

WikiMatrix

Tập 9 Sau khi bà Hà đến hoà giải, nhà họ Cam có lục đục, tuy nhiên mọi thứ lại đâu vào đấy.

After a few weeks, Dina seems cured, but after they return to the city, everything starts anew.

WikiMatrix

Tôi được biết các đại sứ của thủ tướng đã đến chỗ ông… và ông được ra lệnh là phải tiến tới hoà giải.

I have word that the chancellor’s ambassadors are with you now… and that you have been commanded to reach settlement.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1968, khi Rafi sáp nhập với Mapai để hình thành nên Liên kết, Ben-Gurion từ chối hoà giải với đảng cũ của mình.

In 1968, when Rafi merged with Mapai to form the Alignment, Ben-Gurion refused to reconcile with his old party.

WikiMatrix

Khasekhemwy sử dụng hai biểu tượng động vật đại diện cho sự hoà giải giữa hai phe phái, cũng như độ phân giải của huyền thoại.

Khasekhemwy’s use of the two animal symbols would then represent the reconciliation of the two factions, as does the resolution of the myth.

WikiMatrix

Bức ảnh, thể hiện cái bắt tay dài nhiều phút giữa hai người đã trở thành một biểu tượng quan trọng của sự hoà giải Pháp-Đức.

The photograph, which depicted their minutes long handshake became an important symbol of French-German reconciliation.

WikiMatrix

Năm 1974, PNC thông qua Chương trình Mười Điểm (do Arafat và các cố vấn của ông thảo ra), và đề nghị một sự hoà giải với người Israel.

In 1974, the PNC approved the Ten Point Program (drawn up by Arafat and his advisers), and proposed a compromise with the Israelis.

WikiMatrix