hóa trị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi muốn biết cô nghĩ gì về các tác nhân hóa trị.
I asked her what she thought about chemotherapy agents.
Literature
Như vậy hóa trị là lựa chọn duy nhất và tôi được đặt lịch vào thứ Hai.
There were no new targetable mutations, so chemotherapy was the only option, and it was being set up for Monday.
Literature
Hydro tạo thành các hợp chất cộng hóa trị với hầu hết các nguyên tố khác.
Arsenic forms covalent bonds with most other elements.
WikiMatrix
Họ điều trị hóa trị cho cậu ấy, nhưng… nó chỉ là một trò câu giờ.
They gave him chemo, but… it was just a waiting game.
OpenSubtitles2018. v3
Jobs đã không yêu cầu được hóa trị hoặc xạ trị.
Jobs did not receive chemotherapy or radiation therapy.
WikiMatrix
“Cháu được chữa bằng hóa trị liệu với liều cao trong hai năm bốn tháng.
“She went through two years and four months of intensive chemotherapy.
jw2019
Mỗi nguyên tử oxy được liên kết với silic bởi một liên kết cộng hóa trị đơn.
Each oxygen atom is bonded to the silicon by a single covalent bond.
WikiMatrix
Bố thường nói với con câu đó lúc con ngồi cạnh trong khi bố đang hóa trị.
You used to say that to me when I’d sit with you during your chemo treatments.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đã từng nói chuyện với người chạy hóa trị hay xạ trị chưa?
You ever talk to someone getting chemo or radiation?
OpenSubtitles2018. v3
Điều bất lợi là việc hóa trị sẽ làm hệ miễn dịch yếu đi.
The downside was that chemotherapy would compromise my immune system.
jw2019
Những tế bào này thường tự sửa chữa sau khi hóa trị.
These cells usually repair themselves after chemotherapy.
WikiMatrix
Khi bạn uống thuốc hóa trị nó sẽ tiêu diệt tất cả các tế bào này.
When you take a chemotherapeutic drug, it will hit all of these cells .
QED
Nếu không, chúng ta sẽ bắt đầu hóa trị vào thứ Hai.”
If no, then we start chemotherapy Monday.”
Literature
Điển hình là có rụng tóc, bắt đầu bị sau khi hóa trị được vài tuần.
Typically, there’s hair loss which begins a couple of weeks after the start of chemotherapy.
OpenSubtitles2018. v3
Và cô nói rằng thứ này, crôm hóa trị 6…
And you say that this stuff, this hexavalent chromium…
OpenSubtitles2018. v3
Hóa trị thất bại đến 3 lần.
Unsuccessful third round of chemotherapy.
OpenSubtitles2018. v3
Phương pháp chữa trị có thể là hóa trị hoặc không, tùy vào kết quả xét nghiệm.”
Treatment may be chemotherapy or not, depending on the tests.”
Literature
Sau đó, thuốc hóa trị xâm nhập hạt nhân và phá hủy tế bào ung thư toàn diện.
Then, the chemotherapy drug comes out of the core and destroys the tumor cell cleanly and efficiently.
ted2019
Trong các hợp chất này, Tb chủ yếu thể hiện hóa trị +3 và đôi khi là +2.
In those compounds, Tb mostly exhibits the oxidation states +3 and sometimes +2.
WikiMatrix
Đường truyền hóa trị trung tâm nè.
Central line for the chemo.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ấy nói cô ấy muốn ngừng việc hóa trị.
She says she wants to stop the chemo.
OpenSubtitles2018. v3
Dù là một phần của nhựa, chúng không có liên kết cộng hóa trị với cốt nhựa.
Although they’re part of the plastic, they’re not covalently bonded to the plastic backbone.
ted2019
Liên kết hóa trị.
Covalent bonds.
OpenSubtitles2018. v3
“Cháu phải điều trị bằng hóa trị liệu gần hai năm rưỡi”.
“She underwent chemotherapy for nearly two and a half years.”
jw2019
Những đợt hóa trị khiến anh John cảm thấy kiệt sức và buồn nôn.
Chemotherapy treatments left John feeling extremely fatigued and nauseated.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh