sự hoàn hảo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là cả sự nghiệp của tôi, định nghĩa của sự hoàn hảo:

This one made my career, the definition of perfection:

OpenSubtitles2018. v3

Hãy sử dụng công nghệ để giúp các em tiến triển đến sự hoàn hảo.

Use it to accelerate your progress toward perfection.

LDS

Chắc các con là người duy nhất không nhìn thấy sự hoàn hảo của nhau.

Only you haven’t noticed you’re made for each other.

OpenSubtitles2018. v3

Nhờ thế, con người có cơ hội trở lại sự hoàn hảo và sống đời đời.

The Bible states: “Just as in Adam all are dying, so also in the Christ all will be made alive.”

jw2019

Nhân loại sẽ dần dần đạt đến sự hoàn hảo.

Mankind will gradually be brought to perfection.

jw2019

Mặt khác, trẻ con chúng tôi vẫn mơ về sự hoàn hảo.

On the other hand, we kids still dream about perfection.

QED

sự hoàn hảo cho người trung thành

perfection to faithful mankind

jw2019

Sự hoàn hảo hay sự phá hỏng.

Perfection or bust.

ted2019

Thực hành làm nên sự hoàn hảo.

Practice makes perfect.

QED

Sự hoàn hảo tinh khiết.

Pure perfection.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một học sinh bị ám ảnh bởi sự hoàn hảo.

I was an obsessive compulsive student .

QED

” Các nhà thiết kế luôn yêu thích cặp mông hình trái tim, sự hoàn hảo, tự nhiên… ”

” Designers just love that heart-shaped ass, those perfect, perky… “

OpenSubtitles2018. v3

Sự hoàn hảo.

Perfection.

OpenSubtitles2018. v3

“Trước đây ngươi là khuôn mẫu của sự hoàn hảo,

“You were the model of perfection,*

jw2019

Một sự hoàn hảo không thể phủ nhận đó là điều cản trở tâm hồn ta.

An undeniable perfection that plagued my soul.

OpenSubtitles2018. v3

Sự hoàn hảo tinh thần và đạo đức.

Spiritual and moral perfection.

LDS

Về tác phẩm của Munro, Smiley nói rằng “Tác phẩm của bà thực sự hoàn hảo.

On Munro’s work, Smiley said “Her work is practically perfect.

WikiMatrix

Nhưng mà nó đi lại với sự hoàn hảo, tất nhiên rồi.

It’s far from perfect, obviously.

ted2019

nó là một sự hoàn hảo sốt sắng để được mong muốn.

‘Tis a consummation devoutly to be wished.

OpenSubtitles2018. v3

Đó, nước Mĩ, sự hoàn hảo.

And that, America, is perfection.

OpenSubtitles2018. v3

A-đam và Ê-va đã đánh mất sự hoàn hảo cùng triển vọng sống đời đời.

Adam and Eve lost perfection and the prospect of everlasting life not just for themselves but for all of us.

jw2019

Ông phạm tội và đánh mất sự hoàn hảo.

As a result, he fell into sin and became imperfect.

jw2019

Ông ấy nói: ” Đây là biểu tượng của sự hoàn hảo. ”

He said,’This is a symbol of excellence

OpenSubtitles2018. v3