hoang mang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó có hơi hoang mang một chút, nhưng nó muốn tỏ ra lịch sự.

She was a little confused, but she wanted to be polite.

LDS

Tôi không hiểu tại sao bây giờ cô lại thành người đi gieo rắc hoang mang như vậy…

I don’t understand why you’re being such an alarmist right now…

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hoang mang và lo âu, đã gần 10 giờ sáng rồi.

I was confused and anxious, and it was almost 10:00 a.m.

LDS

Một số câu hỏi của họ làm tôi nghi ngờ và hoang mang.

Some of their questions created doubt and uncertainty.

LDS

Điều đó khiến nhiều người bực bội, hoang mang hoặc tuyệt vọng.

That leaves many frustrated, confused, or in despair.

jw2019

Không có gì huyền bí phức tạp đến nỗi khoa học phải hoang mang suốt mấy ngàn năm.

It is no mystery so complicated as to baffle science for thousands of years .

jw2019

Chớ hoang mang, hỡi bầy chiên dấu yêu,

Fear them not, O my beloved,

jw2019

Cuộc sống có thể khó khăn, đầy hoang mang, đau đớn, và nản lòng.

Life may get hard, confusing, painful, and discouraging.

LDS

Rồi, cố tỏ ra hoang mang ít nhất có thể.

Okay, act the tiniest bit flustered.

OpenSubtitles2018. v3

Làm những điều này là rất khó, thường gây nhiều hoang mang.

To do all of that is hard, often frustrating, work.

jw2019

Thay vì thế, cặp mắt đó đầy đau đớn hoang mang, rã rời, đói khổ tuyệt vọng.

They are filled instead with bewildered pain, dull aching, hopeless hunger.

jw2019

Việc sử dụng như vậy chỉ đưa đến hoang mang mà thôi.

Such use only leads to confusion.

LDS

Nghe này, các học sinh đang hoang mang.

Listen, the students are freaked.

OpenSubtitles2018. v3

(b) Tại sao những người thành thật không nên hoang mang vì những lời tiên tri đó?

(b) Why should honesthearted people not be disturbed by such prophecies?

jw2019

Có lẽ người đó hoang mang về mình và về tương lai của mình.

He may be very uncertain about himself and his future.

jw2019

Sẽ gây hoang mang cho cả khu này mất.

It’s a big financial week for our town.

OpenSubtitles2018. v3

Eric, ông đang hoang mang.

Eric, you’re a lost cause.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng hoang mang vì Cha chở che mình;

But Jehovah gives protection;

jw2019

Hãy cố gắng giúp đỡ những người hoang mang vì sự đau khổ trong thế gian

Seek to help those who are troubled by the suffering in the world

jw2019

Tôi đã hoang mang.

I was lost .

QED

người ta đều thấy hoang mang, lo cho ngày sau.

People are fearful of what lies in store.

jw2019

Giờ khắp thành hoang mang, có đối sách gì không?

What’s your plan?

OpenSubtitles2018. v3

(Tiếng cười) Chết đuối thật kinh khủng và kèm theo nhiều cảm giác hoang mang sợ hãi.

(Laughter) It is the most frightening and panicky feeling that you can have.

ted2019

Đôi khi tôi không hiểu anh ấy, nhưng những thời kỳ hoang mang của tôi khá ngắn ngủi.

Sometimes I did not understand him, but my periods of bewilderment were short-lived.

Literature

Điều này chỉ làm người ta hoang mang thêm.

This only added to the confusion.

jw2019