hoành tráng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hãy tưởng tượng sự hoành tráng của đội hợp xướng này!—1 Sử-ký 23:5; 25:1, 6, 7.

Imagine the grandeur of that magnificent choir! —1 Chronicles 23:5; 25:1, 6, 7.

jw2019

Tàu của tôi rất nguy nga, hoành tráng và đi mất rồi.

My vessel is magnificent and fierce and hugeish and gone.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày lễ hoành tráng như này?

On the best suburban holiday of the year?

OpenSubtitles2018. v3

Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê.

It’s quite the show of force for a pig hunt.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng

All things being equal, it does sound pretty badass.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta bắt đầu nhận ra 1950 sắp đến và có thể nó sẽ rất hoành tráng!

People realized that 1950 was going to happen, and it could be big .

QED

Ngồi khám một năm là ra và lại hoành tráng phong độ như xưa.

You’ll be out in a year and in the best shape of your life.

OpenSubtitles2018. v3

Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà.

She said she has a big finish.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đã được mời một bữa hoành tráng.

You got wined and dined.

OpenSubtitles2018. v3

Thời hạn lớn cho quá trình này hoành tráng là sự cấu tạo hạt nhân bong bóng

The big term for this monumental process is bubble nucleation.

QED

Vì thế toàn bộ dữ liệu này sẽ hoành tráng hơn cả tỉ lần cái slide này.

So the entire data set is a billion times more awesome than this slide .

QED

Có một dàn giao hưởng hoành tráng sống trong chính toà nhà.

There is a full – blown orchestra living inside the building .

QED

Một nơi rộng và hoành tráng.

This big, fancy one.

OpenSubtitles2018. v3

Việc trang trí công trình điêu khắc hoành tráng này được Phillip Sattler khởi sự.

The sculptural decoration was started by Phillip Sattler.

WikiMatrix

Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta.

He expects to hear this big plan of ours.

OpenSubtitles2018. v3

Xuất hiện hoành tráng?

Dramatic Entrance?

OpenSubtitles2018. v3

DH: ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy.

DH: ♪ I will be big like Amy Cuddy.

ted2019

Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm.

Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems.

OpenSubtitles2018. v3

Ta chắc hắn sẽ làm nó thật hoành tráng Vậy tôi có cơ hội để nói chứ?

So I will have the chance to speak?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu bị cho ” ăn hành ” rất hoành tráng.

That was an epic beating.

OpenSubtitles2018. v3

Họ với mấy buổi họp hội đồng này nọ nghe thật hoành tráng ấy.

Them and all their various board meetings that are so important.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe thì rất hoành tráng.

That’s all well and good.

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ rất hoành tráng.

It’s going to be amazing.

OpenSubtitles2018. v3

Buổi diễn thật là hoành tráng.

What a great performance.

OpenSubtitles2018. v3