học thuật in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Anh ấy hỏi, “Ý anh là về học thuật, đó không phải lĩnh vực của anh?”

He said, “You mean as an academic, it’s not your field?”

ted2019

1821) 1774 – André Marie Constant Duméril, nhà động vật học và học thuật người Pháp (m.

1821) 1774 – André Marie Constant Duméril, French zoologist and academic (d.

WikiMatrix

Và tôi là một nhà học thuật, nên tôi làm cho khán giả ngủ miễn phí.

And I’m an academic, so I put audiences to sleep for không tính tiền .

QED

Những người khác thì say mê vì sự thách đố của một công trình học thuật.

Others have simply been fascinated by the scholastic challenge of the project.

jw2019

Tôi không thích các môn học thuật, nhưng giờ nghệ thuật thì tôi khoái vô cùng.

I don’t like the academic classes, but, you know, the arts is what I live for .

QED

Nào, Wikipedia là một thứ ” điên rồ “, giới học thuật và các giáo viên căm ghét nó.

And the storyline is, there’s this crazy thing, Wikipedia, but academics hate it and teachers hate it .

QED

Nó là một tiêu chuẩn trong thế giới học thuật.

It’s a standard practice in the academic world.

ted2019

Tranh luận học thuật về chủ đề này vẫn còn tiếp diễn tới nay.

The academic dispute on the subject continues to this day.

WikiMatrix

Không có sự đồng thuận về mặt học thuật về nơi Ngữ hệ này được nói.

There is no scholarly consensus about where this language was spoken.

WikiMatrix

Thời gian 3 năm lần thứ hai trong học thuật thì cần thiết để nhập học đại học.

The second 3-year period of academic training is required for university admission.

WikiMatrix

Tôi bảo, “Ờ, về học thuật, không phải.”

I said, “Yeah, as an academic, it’s not my field.”

ted2019

Tôi muốn bệnh khi thấy đánh vào giới học thuật kiểu như thế này.

I think it’s sick to attack the academic world like this .

QED

Ý tôi là về mặt học thuật.

Academically speaking.

OpenSubtitles2018. v3

Sự đồng thuận học thuật hiện nay bao gồm New Guinea trong Melanesia.

The scholarly consensus now includes New Guinea within Melanesia.

WikiMatrix

Về mặt học thuật, ELAM rất khắc nghiệt, nhưng 80% sinh viên của họ tốt nghiệp.

Academically, ELAM is tough, but 80 percent of its students graduate.

ted2019

Như trong giới học thuật, không phải tất cả mọi lá phiếu đều ngang nhau.

As in the academic world, not all votes are equal.

Literature

Các đánh giá học thuật về công trình của Rajneesh thường khác nhau và thường xuyên mâu thuẫn.

Academic assessments of Rajneesh’s work have been mixed and often directly contradictory.

WikiMatrix

Một đánh giá ngắn gọn về các nghiên cứu học thuật về bò Chillingham có sẵn.

A brief review of academic studies on the Chillingham cattle is available.

WikiMatrix

Kết quả nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí học thuật Zootaxa vào tháng 1 năm 2013.

The result of study was published in an article on Zootaxa in January 2013 .

WikiMatrix

Nào, Wikipedia là một thứ “điên rồ”, giới học thuật và các giáo viên căm ghét nó.

And the storyline is, there’s this crazy thing, Wikipedia, but academics hate it and teachers hate it .

ted2019

Nhưng có lẽ điều này là không chỉ học thuật toán bạn có thể sử dụng.

But maybe this isn’t the only learning algorithm you can use.

QED

Ngoài khía cạnh học thuật, vai trò của điều này đối với con người cũng rất rõ ràng.

Apart from its academic interest, the human importance of this subject is obvious.

Literature

Nhiều người trong số các bạn ý thức được, học thuật là một thế giới hướng nội.

As many of you are aware, the world of academia is a rather inward – looking one .

QED

Giáo Hoàng Damasus nhận ra ngay sự uyên thâm của Jerome về học thuật và ngôn ngữ.

Pope Damasus quickly recognized Jerome’s scholarship and linguistic skills.

jw2019