hội chợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một Hội chợ nói chung

Pleasant community as a whole.

WikiMatrix

Thêm vào đó, 35 hội chợ triển lãm được tổ chức thu hút sự tham gia của 3 097 doanh nghiệp .

In addition, 35 fairs and exhibitions have been organised, attracting 3,097 enterprises .

EVBNews

Lời mời đến một hội chợ việc làm?

An invitation to a job fair?

OpenSubtitles2018. v3

Em đã nói em không thể tham gia vào một cái hội chợ.

You said you couldn’t join a carnival.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1958 chiếc máy bay được trao Giải thưởng lớn tại Hội chợ Thế giới Brussels.

In 1958 the aircraft was awarded the Brussels World Fair Grand Prix.

WikiMatrix

Cái hội chợ.

A carnival?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1609 kính viễn vọng đã được triển lãm tại hội chợ Frankfurt.

In 1609 a telescope was seen at the Frankfurt fair.

Literature

Các hội chợ anime đã bắt đầu xuất hiện tại Hoa Kỳ vào những năm đầu 1980.

Anime conventions started showing up in the United States in the early 1980s.

WikiMatrix

Tôi đã đọc Hội chợ phù hoa trên tờ báo El País

It appeared in Vanity Fair, and I read it in El Pais.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn hãy hình dung hội chợ bán hàng giống như trường đại học.

Think of a trade show as a college campus.

Literature

Nói với hắn ta đến gặp chúng ta ở cánh đồng bên ngoài hội chợ.

Tell him to meet us in the field outside of the carnival.

OpenSubtitles2018. v3

Bố cháu đến cái hội chợ này với một khẩu súng, và dự định sử dụng nó.

Your father came to this carnival with a gun, Intent on using it.

OpenSubtitles2018. v3

Nhật Bản cũng cử một đại diện và tham dự Hội chợ Thế giới 1867 ở Paris.

Japan also sent a delegation and participated to the 1867 World Fair in Paris.

WikiMatrix

Nhật Bản cử các phái đoàn và tham dự vào Hội chợ Thế giới 1867 ở Paris.

Japan sent a delegation to and participated in the 1867 World Fair in Paris.

WikiMatrix

Những sự kiện trực tuyến này bổ sung chứ không hề cạnh tranh với hội chợ bán hàng.

These online events are complementary and not competitive to trade shows.

Literature

Những kẻ ở hội chợ đó là một bọn sát nhân.

These carnival people are killers.

OpenSubtitles2018. v3

Alright, hội chợ đủ, bạn hài lòng

Who else, yes .

QED

Tám tuần trước, khi người của chính phủ đến hội chợ này và giết Joseph.

Eight weeks ago when a man from the government came to the carnival and murdered Joseph.

OpenSubtitles2018. v3

Mình chưa từng được vui chơi như vầy kể từ hồi hội chợ ở Ashland.

We ain’t had this much fun since the county fair at Ashland.

OpenSubtitles2018. v3

Trong suốt ba năm hội chợ được tổ chức tại thị trấn Nevasa để vinh danh Mohiniraj.

Throughout the year three fairs are held in the town of Nevasa in honour of Mohiniraj.

WikiMatrix

Tại Hoa Kỳ, hội chợ thu hút 150 triệu người tham gia mỗi mùa hè.

In the United States, fairs draw in as many as 150 million people each summer.

WikiMatrix

Tôi không đi hội chợ đâu.

I’m not going to the stupid fair.

OpenSubtitles2018. v3

Con tàu tham gia vào Hội chợ Hàng hải và Không gian Vũ trụ Quốc tế Langkawi LIMA-2017.

The ship participated in the Langkawi International Maritime and Aerospace Exhibition LIMA-2017.

WikiMatrix

Tôi gặp Andrew ở 1 buổi gặp mặt cộng đồng tổ chứng chung Hội chợ Nhà chế tạo

I met Andrew at one of our community meetings putting together Maker Faire.

QED

Tại Hội chợ Halloween.

At the Halloween Fair.

OpenSubtitles2018. v3