hội nghị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chắc chắn những thông tin trong hội nghị sẽ rất hữu ích.

We can be sure that it will be practical in every way.

jw2019

Anh tưởng em cần tới hội nghị của em.

I thought you needed to leave for your conference.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, bà tiếp tục làm Tổng thư ký Hội nghị Liên hợp quốc về Palestine từ 1982 đến 1987.

She then went on to served as Secretary-General of the United Nations Conference on Palestine from 1982 to 1987.

WikiMatrix

12 Bạn sẽ làm báp têm tại hội nghị địa hạt không?

12 Are you getting baptized at the district convention?

jw2019

Đừng ném đá hội nghị như thế, Luche.

Stop being such a buzzkill, Luche.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ hủy hội nghị hòa bình đồng nghĩa với tuyên bố chiến tranh.

To cancel the summit now would be tantamount to war.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, Farel và những người khác được mời đến dự hội nghị.

Thus, Farel and several others were invited to the synod.

jw2019

Vì vậy Chính phủ Lâm thời kêu gọi tổ chức một hội nghị hiến pháp ngày 30 tháng 5 năm 1894.

Therefore, the Provisional Government called to order a Constitutional Convention on May 30, 1894.

WikiMatrix

Với hơn 160 nước tham gia, hội nghị kéo dài đến năm 1982.

With more than 160 nations participating, the conference lasted until 1982.

WikiMatrix

▪ Ăn trưa: Xin mang theo thức ăn thay vì rời khuôn viên hội nghị để đi ăn trưa.

▪ Noon Meal: Please bring a lunch rather than leave the convention site to obtain a meal during the noon break.

jw2019

Thật là vui sướng khi thấy Alice đứng sau một cái quầy tại hội nghị ở St.

What a joy it was to see Alice behind a counter at the St.

jw2019

Bạn đến hội nghị này, là trên một hành trình.

You came here to this conference; you went on a journey.

ted2019

* Xem thêm Ban Đầu; Chiến Tranh trên Thiên Thượng; Hội Nghị trên Thiên Thượng; Loài Người

* See also Beginning; Council in Heaven; Man, Men; War in Heaven

LDS

(3 Giăng 4) Tại một hội nghị vòng quanh, sáu người học hỏi với chúng tôi làm báp têm.

(3 John 4) At one circuit assembly, six of our Bible students were baptized.

jw2019

Rất có thể là sẽ có một hội nghị gần nơi bạn cư ngụ.

Likely, there will be a convention near you.

jw2019

Chương trình hội nghị đặc biệt một ngày đã giúp anh chị và người khác như thế nào?

How did the current special assembly day program help you and others?

jw2019

Nói bài giảng tại một hội nghị, cùng với người thông dịch tiếng Cebuano

Delivering a talk at a convention with a Cebuano interpreter

jw2019

Hội nghị vòng quanh giúp chúng ta gìn giữ mối quan hệ với Đức Chúa Trời

A Circuit Assembly to Help Us Safeguard Our Spirituality

jw2019

Ngày mai anh tham gia hội nghị hòa bình à?

You’re going to the Summit tomorrow?

OpenSubtitles2018. v3

Hợp tác ASA đã tổ chức thành công 2 hội nghị thượng đỉnh.

The ASA cooperation has so far held two summits.

WikiMatrix

Những nhắc nhở về hội nghị

Convention Reminders

jw2019

Tim Berners-Lee đã có báo cáo về dữ liệu liên kết tại hội nghị TED năm 2009.

Tim Berners-Lee gave a presentation on linked data at the TED 2009 conference.

WikiMatrix

Điều này áp dụng tại các buổi nhóm họp hội thánh lẫn hội nghị vòng quanh.

This holds true both at congregation meetings and at circuit assemblies.

jw2019

Hội nghị Cairo (mật danh Sextant) diễn ra từ ngày 22 đến 26 tháng 11 năm 1943 tại Cairo, Ai Cập.

It took place between 23 – 26 April in Cairo, Egypt .

WikiMatrix

Có thấy giám đốc trong hội nghị?

You see the Director’s press conference?

OpenSubtitles2018. v3