hội tụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ở Natalie hội tụ đủ tất cả những phẩm chất đó và thâm chí còn nhiều hơn thế.”

Natalie embodied all those traits and more. ”

WikiMatrix

Euramerica và Gondwana đã bắt đầu hội tụ sau này hình thành Pangaea.

Euramerica and Gondwana were beginning to converge into what would become Pangaea.

WikiMatrix

Tại vị trí của trận động đất, các tấm này hội tụ với tốc độ 75 mm mỗi năm.

At the location of the earthquake, these plates converge at a rate of 75 mm per year.

WikiMatrix

Và các sức mạnh công nghệ hội tụ bùng nổ.

And the forces of convergence exploded.

QED

Thằng bé sẽ hội tụ những phẩm chất tốt đẹp nhất của hai ta.

This kid’s gonna be the best of both of us.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu đúng như vậy, thì đây là một ví dụ về tiến hóa hội tụ.

If this had been so, it would have been an example of convergent evolution.

WikiMatrix

Cha, cảm ơn vì đã cho con hội tụ với bạn bè.

Father, thank you for the gathering of friends.

OpenSubtitles2018. v3

5 Sự sáng ban cho sự sống đến từ Đức Giê-hô-va hội tụ nơi Giê-su Christ.

5 Life-giving light from Jehovah focuses on the person of Jesus Christ.

jw2019

Và chúng ta sẽ học kỹ hơn về định lý hội tụ Markov.

And we’re gonna learn something called the Markov Convergence Theorem.

QED

Các khẩu súng được chỉnh hội tụ ở tầm bắn 200 m (656 ft).

The guns were harmonized to converge at 200 m (656 ft).

WikiMatrix

Nó là khái niệm hội tụ được đề cập trong luật số lớn (mạnh).

It is the notion of convergence used in the strong law of large numbers.

WikiMatrix

Phương trình là sự hội tụ của các công trình của Newton, Maxwell, và Einstein trước ông.

This accomplishment has been described as fully on a par with the works of Newton, Maxwell, and Einstein before him.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ cố gắng hội tụ để bay cùng lúc.

We’ll all try to converge at the same time.

OpenSubtitles2018. v3

Có những festivals hội tụ các nghệ sĩ như Wrockstock, tổ chức lần đầu năm 2007 ở Hoa Kỳ.

There are also festivals focused on the genre such as Wrockstock, which was first held in 2007 in the United States.

WikiMatrix

Chúng hội tụ năng lượng mặt trời.

They accumulate the solar energy .

QED

Khi đó ta nói ước lượng là hội tụ.

The key, they said, was collaboration .

WikiMatrix

Nó là hội tụ bình phương.

It is a concentration camp!

WikiMatrix

Đây là một trong những vùng biến dạng hội tụ lớn nhất trên Trái Đất.

It is one of the largest convergent deformation regions on Earth.

WikiMatrix

Văn hóa hội tụ với nhau theo cả hai con đường tích cực và tiêu cực.

Cultures coming together in both negative and positive ways.

OpenSubtitles2018. v3

Các đường hội tụ tại phố Water

The lines converge at Water Street.

OpenSubtitles2018. v3

Và tính chất của những tia song song là chúng không bao giờ hội tụ.

And the property of parallel lines is that they never meet.

ted2019

Dòng sông bắt đầu tại nơi Nhánh Bắc và Nhánh Nam của sông Yellowstone hội tụ.

The river starts where the North Fork and the South Fork of the Yellowstone River converge.

WikiMatrix

Hội tụ về à?

Converge?

OpenSubtitles2018. v3

Nơi hội tụ các nền văn hóa

A Cultural Crossroads

jw2019

Đó là sự Hội tụ lại, và đó là câu chuyện lớn nhất của đời bạn.

This is the Great Reconvergence, and it’s the biggest story of your lifetime.

QED