hợp nhau trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mối quan hệ lẽ ra phải hơn nữa chứ không chỉ là hợp nhau.

Relationships should be more than just getting along.

OpenSubtitles2018. v3

Khoa học và tôn giáo có hợp nhau?

Are science and religion compatible ?

QED

Hai đứa rất hợp nhau.

You’re good together.

OpenSubtitles2018. v3

… về lý do chúng ta hợp nhau đến thế.

… about why we’re so good together.

OpenSubtitles2018. v3

Hoàng tử Ếch. Hoàng tử Ếch và Công chúa Ếch, rất hợp nhau.

Frog prince a frog princess and a frog prince .. suit each other

QED

Giọng nói và khuôn mặt ngươi… không hợp nhau.

Your voice and your face… don’t belong together.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn không hợp nhau lắm

They don’t seem to match

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không chắc tôi và hôn nhân hợp nhau.

I’m not sure if me and the idea of being married is a good mix.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ mình hợp nhau đấy.

I think we are a match.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã không hợp nhau một thời gian rồi.

We’d been growing apart for a while.

OpenSubtitles2018. v3

Anh và em thật là hợp nhau lắm đó

We’ve been getting along so well

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi yêu nhauhợp nhau.

We love each other and we suit each other.

OpenSubtitles2018. v3

Tụi mày hợp nhau đấy!

You deserve each other!

OpenSubtitles2018. v3

Vậy 2 người có hợp nhau không?

So did you guys hit it off?

OpenSubtitles2018. v3

Họ không hợp nhau lắm.

They don’t really get along.

OpenSubtitles2018. v3

Cả hai người hợp nhau quá thể.

You two deserve each other.

OpenSubtitles2018. v3

Họ mới gặp nhau 2 ngày, nhưng đã yêu đắm đuối và rất hợp nhau.

They met just two days ago but they’re very much in love and perfectly suited.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu với bọn nó không hợp nhau được.

We don’t get along.

OpenSubtitles2018. v3

Ta nghĩ họ hợp nhau.

I think they are fit for each other.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chàng có chiếc xế xịn và cô gái kia hợp nhau đấy.

That guy with the fancy car and girl to match.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ rất hợp nhau, và tớ nghĩ nó sẽ tạo nên sự khác biệt.

And they really hit it off, and I think it’s gonna make a difference.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi với cậu, một là Phạn Đồng một người Bàn Trư hợp nhau quá còn gì!

We’re Pit and Piggy ! What a pair !

QED

Anh cảm thấy bọn anh sẽ hợp nhau.

I really feel like we’d get along well.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ hai người hợp nhau lắm đấy.

I think you two will hit it off tremendously.

OpenSubtitles2018. v3

Hôn nhân và anh ko hợp nhau anh ko kết hợp được với người khác.

Marriage and me were very clearly not meant for one another.

OpenSubtitles2018. v3