huấn luyện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngài cũng là huấn luyện viên và tạo nên cặp ngựa và mỗi con ngựa riêng biệt.

He is also the trainer and builder of the team of horses and, in turn, each individual horse.

LDS

Trong mùa Hè năm 1951, nó thực hiện hai chuyến đi huấn luyện học viên mới đến Bắc Âu.

During the summer of 1951, she engaged in two midshipman training cruises to northern Europe.

WikiMatrix

David Calderhead là huấn luyện viên dẫn dắt Chelsea lâu nhất trong giai đoạn 1907–33, với 966 trận đấu.

David Calderhead is Chelsea’s longestserving manager, holding the position from 1907–33, spanning 966 matches.

WikiMatrix

Tôi đã huấn luyện các tân tín hữu trở thành các tín hữu tích cực.”

I trained the new members to become strong members.”

LDS

Phải qua lớp huấn luyện bắn tên lửa thì may ra họ mới dạy tớ vụ đó.

I must have been in missile training the day they taught that.

OpenSubtitles2018. v3

Huấn luyện viên: Siggi Eyjólfsson Đội hình được công bố ngày 13 tháng 6 năm 2013.

Head coach: Siggi Eyjólfsson The squad was announced on 30 June 2013.

WikiMatrix

Vậy hãy huấn luyện lại thường xuyên.

So repeat this training regularly.

jw2019

Tôi chính là người đã huấn luyện Matias.

Who trained Matias was me, homeboy.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các nhà ngoại giao Nga đều được huấn luyện phản gián ở FSB.

All Russian diplomats go through FSB counter-intel training.

OpenSubtitles2018. v3

Các con Pyrros được huấn luyện quân sự rất khắt khe và chu đáo.

The pirates were well armed and well prepared.

WikiMatrix

Em có quản lí mới. Mickey O’Keefe huấn luyện em.

I’ve got a new manager and Mickey O’Keefe’s my trainer now.

OpenSubtitles2018. v3

• Những người chăn thiêng liêng, thành thục huấn luyện người khác như thế nào?

• How do mature spiritual shepherds train others?

jw2019

Đúng vậy huấn luyện viên chúng tôi chưa bao giờ có cơ hội tốt để làm cả

Well, coach, as you can see, we don’t exactly have the cream of the crop to work with here.

OpenSubtitles2018. v3

Sự huấn luyện này củng cố đức tin và giúp tôi đến gần Đức Giê-hô-va hơn.

This training strengthened my faith and helped me draw closer to Jehovah.

jw2019

Trong giai đoạn 2005–06 Modise đã được Orlando Pirates tuyển dụng làm huấn luyện viên học viện.

In 2005–06 Modise was employed by Orlando Pirates as an academy coach.

WikiMatrix

Trại huấn luyện của chúng tôi có thể cho ra lò khoảng 200 lính mỗi tháng.

Our training camp can prepare about 200 fighters per month.

QED

Tôi muốn là một trong những huấn luyện viên hàng đầu của Mỹ.

At the Olympics, I want to be one of the head coaches of the United States.

OpenSubtitles2018. v3

Các cổ động viên cũng lựa chọn 1 huấn luyện viên và 2 trợ lý.

Each coach has also picked an assistant.

WikiMatrix

Jamie Day được bổ nhiệm làm cầu thủ/huấn luyện viên mới tháng 11/2009.

Jamie Day was announced as the new player/manager in November 2009.

WikiMatrix

SF-5B Phiên bản huấn luyện hai chỗ của F-5B cho Tây Ban Nha.

SF-5B Two-seat training version of the F-5B for the Spanish Air Force.

WikiMatrix

Hướng đi và chương trình huấn luyện sẽ độc nhất vô nhị đối với mỗi người chúng ta.

The course and the training program will be unique to each of us.

LDS

Tham vấn một người huấn luyện hoặc nhà tư vấn.

Consult with a coach or counselor.

Literature

Huấn luyện viên trưởng: Orlando Restrepo Ghana đã đặt tên đội hình của họ vào ngày 21 tháng 9 năm 2017.

Head coach: Orlando Restrepo Ghana named their squad on 21 September 2017.

WikiMatrix

Phiên bản huấn luyện 2 chỗ còn được gọi là Ameisenbär (“thú ăn kiến”).

The twoseater trainer version was called Ameisenbär (“anteater”).

WikiMatrix

Huấn luyện viên trưởng: Vanessa Arauz Đội hình được công bố ngày 1 tháng 5 năm 2015.

Head coach: Vanessa Arauz The roster was announced on 1 May 2015.

WikiMatrix