hung dữ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bọn gấu trúc hung dữ, bọn chuột đồng sát thủ…

The rabid raccoons, the killer hamsters…

OpenSubtitles2018. v3

Bộ lạc hung dữ nhất ở đây.

Most savage tribe there is.

OpenSubtitles2018. v3

Và một bầy kiến đỏ hung dữ, có vẻ muốn đi quá giang. JP MAGNAN:

And a colony of aggressive red ants looking for a ride.

OpenSubtitles2018. v3

(Cười) Và tất cả đều trông rất hung dữ.

(Laughter) And they all looked angry.

ted2019

Tránh xa “lối kẻ hungdữ

Shun “the Path of the Wicked Ones

jw2019

Chỉ tại tính tình nó quá hung dữ,

But since she is so fierce,

QED

Hung dữ như một cơn bão sư tử.

Ferocious like a storm of lions.

OpenSubtitles2018. v3

Họ thiếu tự chủ, hung dữ.

They would be without self-control, fierce.

jw2019

Câu này nói: “Họ cầm cung và giáo, hungdữ chẳng có lòng thương-xót.

They are cruel and will show no mercy.

jw2019

Hắn hung dữ và độc ác, và hắn mạnh hơn chúng ta nhiều.

He is merciless and vicious, and he is stronger than we are.

jw2019

Mặc dù những con vật này thường sống gần nhau, chúng lại hung dữ với nhau.

Although these animals tend to live close together, they are aggressive towards one another.

WikiMatrix

“Kẻ hungdữ sẽ bị gian-ác mình bắt phải”

“ His Own Errors Will Catch the Wicked ”

jw2019

Cá thường nhút nhát, hòa bình và không nên nuôi chung với các loài hung dữ.

It is generally shy, peaceful and should not be kept with aggressive species.

WikiMatrix

chúng không hung dữ đâu.

Prolemuris.

OpenSubtitles2018. v3

– Ông đừng sợ, ông ấy không đến nỗi hung dữ như bộ dạng ông ấy đâu.

“Don’t be afraid, he’s not as ferocious as he seems.”

Literature

Năm tôi 24 tuổi thì mẹ qua đời, và tôi càng trở nên hung dữ hơn.

When I was 24, my mother died, and my rage increased.

jw2019

Chúng hay cắn lẫn nhau, rất hung dữ và thường là ở trên mặt.

They tend to bite each other, often quite ferociously and usually on the face.

QED

Một robot hung dữ, mạnh mẽ ngay cả ta cũng phải sợ.

A robot so fearsome, so powerful, even I’m afraid to watch.

OpenSubtitles2018. v3

Vượn có thể thành ra rất hung dữ, cô biết chứ.

Baboons can turn savage, you know.

OpenSubtitles2018. v3

Sully này, tôi muốn cậu hiểu rõ những kẻ hung dữ đó.

Look Sully, I want you to learn these savages from the inside.

OpenSubtitles2018. v3

Dòng sông chảy nhanh và hung dữ, thường có độ sâu lên tới 75 foot (23 m).

It flows fast and furious, often reaching depths of over 75 feet (23 m).

WikiMatrix

Triều đình còn hung dữ hơn cả sơn tặc sao.

This government is even more brutal than the bandits.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không có hung dữ đâu!

He is not savage!

OpenSubtitles2018. v3

Một con lợn rừng hung dữ đuổi theo con linh cẩu làm nó đánh rơi thứ đó.

A badtempered warthog chased the hyena away and it dropped the thing.

OpenSubtitles2018. v3

Không có sự bình an trong sự hung dữ hay gây gỗ.

There is no peace in being meanspirited or contentious.

LDS