husband trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

She chanced upon the fields of a man named Boaz, a wealthy landowner and a relative of Naomi’s dead husband, Elimelech.

Tình cờ, cô vào đúng ngay ruộng của Bô-ô, một địa chủ giàu có và là bà con của Ê-li-mê-léc, chồng quá cố của Na-ô-mi.

jw2019

You get me something new, or we will keep your husband waiting.

Em mang cho chị 1 bộ mới, hoặc chồng em sẽ phải đợi.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, husbands, show your empathy.

Vậy, hỡi người chồng, hãy biểu lộ lòng thấu cảm.

jw2019

When she campaigned during her husband’s 2000 run for United States House of Representatives, her boss at the University of Chicago asked if there was any single thing about campaigning that she enjoyed; after some thought, she replied that visiting so many living rooms had given her some new decorating ideas.

Khi đang vận động cho chồng vào Hạ viện (năm 2000), thượng cấp của Michelle ở Đại học Chicago hỏi điều gì khiến bà thích nhất trong công việc này, sau một phút suy nghĩ bà trả lời rằng chính là nhờ có cơ hội vào quá nhiều phòng khách mà bà nảy sinh các ý tưởng mới về trang trí nội thất.

WikiMatrix

But if you insist, here’s what I would say about the dishes if I were Lily’s husband.

Nhưng nếu cậu nài nỉ, tớ sẽ nói về việc chén dĩa nếu tớ là chồng Lily.

OpenSubtitles2018. v3

Yet God holds the husband primarily accountable for the family. —Colossians 3:18, 19.

Tuy nhiên, dưới mắt Đức Chúa Trời, người chồngngười chịu trách nhiệm chính yếu trong gia đình (Cô-lô-se 3:18, 19).

jw2019

By fulfilling her Bible-assigned role as ‘helper and complement’ to her husband, she makes it easy for her husband to love her.—Genesis 2:18.

Nếu nàng chu toàn nghĩa vụ do Kinh-thánh giao phó cho nàng là “người giúp-đỡ và bổ-túc” cho chồng nàng, nàng sẽ khiến cho chồng nàng dễ dàng yêu thương nàng hơn (Sáng-thế Ký 2:18).

jw2019

Because seeing anything without my husband, I can’t even imagine that.

Bởi vì tôi không thể hình dung ra chuyện đi chơi đâu đó mà không có chồng tôi.

OpenSubtitles2018. v3

Although I lost my husband, I am not alone.

Dẫu đã mất chồng, nhưng tôi không đơn độc.

jw2019

The husband’s wearing horns…

Người chồng mang một cặp sừng…

OpenSubtitles2018. v3

Husbands who treat their wives like the highway patrol… to be out-foxed and avoided.

chồng đối sự với vợ mình như cảnh sát tuần tra ở đường cao tốc… luôn lừa dối và tránh né.

OpenSubtitles2018. v3

“You wives, be in subjection to your own husbands, in order that, if any are not obedient to the word, they may be won without a word through the conduct of their wives, because of having been eyewitnesses of your chaste conduct together with deep respect [and of your] quiet and mild spirit.” —1 Peter 3:1-4.

“Hỡi người làm vợ, hãy phục chồng mình, hầu cho nếu có người chồng nào không vâng theo Đạo, dẫu chẳng lấy lời khuyên-bảo, chỉ bởi các ăn-ở của vợ, cũng đủ hóa theo, vì thấy cách ăn-ở của chị em là tinh-sạch và cung-kính” (I Phi-e-rơ 3:1-4).

jw2019

17 The first woman was made to be ‘a complement of her husband.’

17 Người đàn bà đầu tiên được tạo ra để làm ‘một phần bổ túc cho chồng’ (Sáng-thế Ký 2:18, NW).

jw2019

She tactfully but clearly explains to her husband what her conscience will permit her to do and what she cannot do.

Chị khéo léo giải thích rõ ràng với chồng về những điều lương tâm cho phép chị làm và những điều chị không thể làm.

jw2019

(Song of Solomon 8:6, 7) May it also be the resolve of all those who accept a marriage proposal to remain loyal to their husbands and deeply respect them.

(Nhã-ca 8:6, 7) Mong sao tất cả các chị nhận lời cầu hôn cũng sẽ quyết tâm giữ lòng chung thủy và tôn trọng chồng sâu xa.

jw2019

Indeed my husband was simply a fanatical fisherman.

Thực sự thì chồng tôi đơn giản chỉ là một ngư dân cuồng tín.

OpenSubtitles2018. v3

What might be an opposing husband’s line of thought?

Một người chồng chống đối có thể có những ý nghĩ gì?

jw2019

The woman and her mother were eventually baptized, and her husband and her father began to study the Bible.

Cuối cùng cô này và mẹ cô đã làm báp têm, chồng và cha cô bắt đầu học Kinh-thánh.

jw2019

Children cry and wives weep because fathers and husbands continue to bring up little shortcomings that are really of no importance.

Vợ con khóc bởi vì người cha và người chồng tiếp tục lưu ý đến những khuyết điểm nhỏ mà thật sự không quan trọng gì cả.

LDS

How does a husband show that he cherishes his wife?

Người chồng có thể bày tỏ lòng yêu mến với vợ mình như thế nào?

jw2019

He was not only my husband; he was my best friend.

Anh ấy không chỉ là chồng em, anh ấy còn là bạn thân của em.

Literature

He was the husband of actress Blythe Danner, and the father of actress Gwyneth Paltrow and screenwriter/director Jake Paltrow.

Ông là chồng của nữ diễn viên Blythe Danner và là cha của nữ diễn viên Gwyneth Paltrow và đạo diễn Jake Paltrow.

WikiMatrix

We can also take note of the fact that Jesus was willing to teach a woman, and in this case a woman living with a man not her husband.

Chúng ta cũng có thể lưu ý đến sự kiện Chúa Giê-su sẵn sàng dạy một người đàn bà, và trong trường hợp này bà sống với người đàn ông không phải là chồng bà.

jw2019

And my husband and I have one or two evenings a week when our children are expected to go elsewhere in the house and do something quiet there.

Ngoài ra, mỗi tuần vợ chồng tôi có một hoặc hai buổi tối với nhau, bọn trẻ phải tự chơi hoặc làm việc yên lặng ở một chỗ khác trong nhà.

jw2019

Wife, you are told to honor and respect your husband.

Hỡi người làm vợ, bạn được khuyên bảo phải tôn kính và quí trọng chồng bạn.

jw2019