kế toán viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh có thể có một kế toán viên xuất hiện trước cửa nhà.

You could have had some bean counter turn up at your front door.

OpenSubtitles2018. v3

Motohashi đã được đăng ký là kế toán viên được chứng nhận vào tháng 3 năm 1973.

Motohashi was registered as a certified public accountant in March 1973.

WikiMatrix

Catherine Mturi-Wairi là một kế toán viên và quản trị kinh doanh người Kenya.

Catherine Mturi-Wairi is a Kenyan accountant and business administrator.

WikiMatrix

Khái niệm này không dễ dàng cho các Kế toán viên để chấp nhận do thiếu logic.

The concept was not easy for the Academic Accountants to accept due to its lack of logic.

WikiMatrix

Một kế toán viên cho luật pháp.

An accountant for law and order.

OpenSubtitles2018. v3

Cô là một Kế toán viên được chứng nhận (Certified Public Accountant).

She is a Certified Public Accountant.

WikiMatrix

Nokwanda Mngeni là một kế toán viên và giám đốc kinh doanh người Nam Phi.

Nokwanda Mngeni is a South African accountant and business executive.

WikiMatrix

Sau khi học xong, tôi làm việc cho một kế toán viên.

After finishing school, I worked for an accountant.

jw2019

Cô ấy là kế toán viên công chúng.

She’s a cpa.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, anh thành kế toán viên.

Yeah, you became an accountant.

OpenSubtitles2018. v3

Kế toán, dạng kế toán viên công chúng sao?

The accountant, like CPA accountant?

OpenSubtitles2018. v3

Kilonzo cũng có bằng cấp Kế toán viên (CPA), đạt được ở Hoa Kỳ.

Kilonzo also holds a qualification as a Certified Public Accountant (CPA), obtained in the United States.

WikiMatrix

Cô là con gái của một thương gia, và là kế toán viên thường trú của Crimson Vow.

She is the daughter of a merchant, and the resident bookkeeper of the Crimson Vow.

WikiMatrix

Một kế toán viên có thể nhìn vào sổ sách của người khác và hiểu được chúng.

One accountant could look at another’s books and understand them.

Literature

Hôm nay tớ có thể làm một kế toán viên.

Today, I can hunt for tax exemptions.

OpenSubtitles2018. v3

Nạn nhân là 1 kế toán viên cấp cao.

The victim was a cpa.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, tôi đã đi đến chủ nhà, một kế toán viên sống ở tầng mặt đất, và

Finally, I went to the landlord, who is an accountant living on the ground- floor, and

QED

Edigold Monday là một kế toán viên, nữ doanh nhân, giám đốc ngân hàng và nhà giáo dục người Uganda.

Edigold Monday, a Ugandan accountant, businesswoman, bank executive, and educator.

WikiMatrix

Sự nghiệp của Nokwanda bắt đầu từ năm 1993 khi cô gia nhập Eskom với tư cách là một kế toán viên.

Nokwanda career goes back to 1993 when she joined Eskom as an accountant.

WikiMatrix

Cha tôi làm môi giới chứng khoán, chị tôi làm luật sư, và anh trai tôi là một kế toán viên.

My father is a stockbroker, my sister is a barrister and my brother is an accountant.

OpenSubtitles2018. v3

Bà được đào tạo bởi công ty Deloitte và Touche và đủ điều kiện làm kế toán viên theo điều lệ.

She trained with the firm of Deloitte and Touche and qualified as a chartered accountant.

WikiMatrix

Thời đại kế toán viên đội ” lưỡi trai xanh che mắt ” đã lùi vào nằm trong những bộ biên niên sử .

The era of the ” green eye-shaded ” accountant has been relegated to the annals of history .

EVBNews

Obiageli Ezekwesili (28 tháng 4 năm 1963) thường được gọi là Oby Ezekwesili là một kế toán viên người Nigeria, đến từ bang Anambra.

Obiageli Ezekwesili (28 April 1963), popularly known as Oby Ezekwesili, is a Nigerian chartered accountant from Anambra state.

WikiMatrix

Chi nhánh báo cáo: “Chị đã có thể làm được điều này vì chị học thêm để trở thành kế toán viên”.

The branch reports: “She has been able to do this because she has received additional education to qualify as a certified public accountant.”

jw2019

Tuy nhiên, có lý do để kỳ vọng kế toán viên của tương lai sẽ thuần thục hơn trong vấn đề định giá .

Nevertheless, it is reasonable to expect that the accountant of the future will be increasingly skilled in valuation issues .

EVBNews