keo kiệt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các anh là công ty trị giá 180 tỉ đô mà quá keo kiệt.

You’re a $ 180 billion company and you’re cheap.

OpenSubtitles2018. v3

Áp-ra-ham không phải là người keo kiệt và khư khư giữ của.

Abraham was neither stingy nor overly attached to what he had.

jw2019

Và tôi sẽ keo kiệt đến khi người khác tốt.

And I’m gonna stay mean until the other person’s nice.

QED

Tôi sẽ ở phần tốt nếu người khác không keo kiệt.

So I’m gonna stay nice unless the other person’s mean.

QED

Bạn có thể tưởng tượng, giả sử bạn có thể hoặc tốt hoặc keo kiệt.

So in tit for tat, you can imagine, let’s suppose I can be nice or I can be mean.

QED

Nếu người khác keo kiệt, tôi sẽ chuyển sang đây và thành keo kiệt.

If the other person’s mean, then I’m gonna come over here and be mean.

QED

Yeah, và keo kiệt với nó.

Yeah, and is he stingy with it.

QED

Họ là những người keo kiệt nhất nước Mỹ.

They’re the cheapest people in America.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc kệ cô ta, cô ta keo kiệt lắm.

Don’t listen to her.

OpenSubtitles2018. v3

Nơi đây an nghỉ một người keo kiệt mà đã sống cho bản thân mình,

Here lies a miser who lived for himself,

LDS

Một bợm nhậu keo kiệt.

A drunkard and stingy with it!

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta thực sự keo kiệt với chỗ phù hiệu đúng không?

He’s really stingy with those badges, isn’t he?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi.

Take back what you said about me being stingy.

Tatoeba-2020. 08

Không cần phải keo kiệt với họ.

No need to screw them at work as well.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà Vua thắng và vì Đấng chí tôn rất keo kiệt, ngài rất hồ hởi.

The king was winning ; and as he was very avaricious, he was in an excellent humor .

Literature

Tên keo kiệt thối tha.

The stinking miser.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy rộng rãi, đừng keo kiệt.

Be generous, not stingy.

jw2019

Không được, hắn là một tên keo kiệt.

Can’t, he’s a skinflint.

OpenSubtitles2018. v3

Vì anh rất keo kiệt với em và trêu chọc em và luôn cho là mình đúng.

Because you were mean to me and you teased me and you always got your way.

OpenSubtitles2018. v3

Người đàn ông đã bắn Raisuddin đã lớn lên ở đất nước Mỹ keo kiệt đó.

The man who shot Raisuddin grew up in that stingier America.

ted2019

6 Đừng ăn thức ăn của kẻ keo kiệt,*

6 Do not eat the food of a stingy person;*

jw2019

Mấy ông già hói đầu keo kiệt

You old miser drive me nuts.

OpenSubtitles2018. v3

Cô gái đó nói cho tôi biết hắn là kẻ rất keo kiệt.

The girls tell me he’s a terrible tipper.

OpenSubtitles2018. v3

Như mọi khi, các vị thần hào phóng với những gợi ý, nhưng keo kiệt trong các chi tiết.

As always, the gods are generous with hints, but cheap on specifics.

OpenSubtitles2018. v3

Ông Horace miêu tả Chợ Áp-bi-u “có đầy dân chèo thuyền và chủ quán trọ keo kiệt”.

Horace described the Marketplace of Appius as “crammed with boatmen and stingy tavernkeepers.”

jw2019