khách quan trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Như vậy có thể có được một sự nhận định khách quan về kết quả chung cuộc chăng?

Can we make any sort of objective judgment about the final result?

Literature

(Cười lớn) Cái này là khách quan.

(Laughter) And it is objectifying.

ted2019

Cậu phải đánh giá mọi việc một cách khách quan.

Hold yourself to the same standards as you hold your staff.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng hãy khách quan hơn 1 chút.

But let’s be frank .

QED

Tôi muốn anh đảm bảo tính khách quan.

I needed you to retain a sense of objectivity.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một vị khách quan trọng.

You’re an important guest.

OpenSubtitles2018. v3

Có một cái nhìn khách quan trong cuộc sống là điều tốt, ở nhiều phương diện.

It would be nice to be objective in life, in many ways.

ted2019

Hãy suy nghĩ khách quan một chút.

Let’s look at this objectively.

OpenSubtitles2018. v3

Lợi điểm đó là có hệ thống đánh giá kết quả khách quan hơn.

It is additionally useful for system performance monitoring.

WikiMatrix

” Đây là cấu trúc tương quan của thực tế khách quan. ”

This, ” he wrote, ” is the interrelated structure of reality. ”

QED

Tại sao điều này lại không làm xói mòn mặt khách quan về đạo đức chứ?

Now, why wouldn’t this undermine an objective morality?

QED

Vậy, Ma-thê và Ma-ri có nhiều việc phải làm để tiếp đãi vị khách quan trọng.

Martha and Mary had their work cut out for them .

jw2019

Tôi cảm thấy khách quan

I felt objectified.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhớ, lúc này, nên nhìn sự việc 1 cách khách quan

Remember at times like these, you should see the glass as half full.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có hai cách đo khách quan.

Well, we have two objective measures.

QED

Ông phải nghĩ thật khách quan

You think objectively.

OpenSubtitles2018. v3

Khách quan, làm ơn tỉnh lại đi.

Sir, wake up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ cố gắng khách quan nhất có thể.

I’ll do my best to stay objective.

OpenSubtitles2018. v3

Trong toán, chúng ta biết những dữ kiện khách quan.

In math, we know the objective facts.

ted2019

Ông ấy muốn những sự thật khách quan.

He wants objective truths.

QED

Tôi chẳng có lý do khách quan nào để nghĩ là mình đúng.

I had no objective reason to think that I was right.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng đánh mất tính khách quan của cậu.

Don’t lose your objectivity.

OpenSubtitles2018. v3

Sự khác nhau đó chứng tỏ lời tường thuật trong Kinh-thánh là khách quan.

Such variations prove that the Bible accounts are independent.

jw2019

Lo cho tính khách quan của anh đi.

Worry about your own.

OpenSubtitles2018. v3

Khách quan nói, nó chắc chắn là một sai lầm.

Objectively speaking, it surely is a mistake.

QED