khách sạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thật hổ thẹn, còn không đủ chuẩn của khách sạn Grand Budapest.

This is disgraceful, and it’s beneath the standards of the Grand Budapest.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sống ở khách sạn sao?

You’re living in a hotel?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1983, tập đoàn bao gồm cả nhà hàng và khách sạn đổi tên thành tập đoàn Accor.

In 1983, the group, which had restaurant tickets and hotels, changed its name to the Accor Group.

WikiMatrix

Có trên 30 khách sạn ở Bethlehem.

There are over thirty hotels in Bethlehem.

WikiMatrix

Mọi người đến những khách sạn tình yêu để thỏa mãn nhu cầu tình dục.

People come to Love Hotels for sex.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cũng có thể điều chỉnh số tiền giá thầu ở cấp nhóm khách sạn.

You can also adjust the bid amount at the hotel group level.

support.google

Có phòng ở ấm ở kề bên khách sạn.

There is also warm accommodation available next to the hotel.

WikiMatrix

Anh chị có cần phòng khách sạn không?

Will you need a hotel room?

jw2019

Khách sạn Waldorf-Astoria.

Waldorf-Astoria.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện về khách sạn là bịa đấy.

That was rubbish about the hotel.

OpenSubtitles2018. v3

Anh từng nói là ở khách sạn Duyệt Lai.

The Happy Inn, right?

OpenSubtitles2018. v3

Có 5 loại ghế khác nhau trong phòng khách sạn này.

There are five different types of chairs in this hotel room.

OpenSubtitles2018. v3

Cách đây 10 phút có một khách sạn cũ.

There’s an old hotel 10 minutes away.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết không, khách sạn sẽ bắt tôi trả tiền cái cửa sổ.

You know, the hotel’s going to bill me for that window.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.

I will have been staying in this hotel for one month next Sunday.

Tatoeba-2020. 08

Đối với trà Ả Rập là thức uống khách sạn để phục vụ khách.

For Arabs tea is a hospitality drink that is served to guests.

WikiMatrix

Farid tìm thấy một khách sạn nhỏ bên đường phố chạy dọc theo triền đồi Margalla.

Farid found a small hotel on a side street running along the foot of the Margalla Hills.

Literature

Đưa hắn tới khách sạn.

Take him to the hotel.

OpenSubtitles2018. v3

À… à, anh không còn là thanh tra khách sạn nữa và anh sẽ viết quyển sách đó.

Well well, I’m not a hotel inspector anymore and I am gonna write that book.

OpenSubtitles2018. v3

(2) Nếu phải hủy phòng đã đặt, hãy báo ngay cho khách sạn.

(2) If you must cancel your reservation, notify the hotel immediately.

jw2019

Robert Feeney bay đi dự đám cưới nhưng chưa bao giờ đến khách sạn.

Robert feeney flew In for a wedding But never arrived At his hotel.

OpenSubtitles2018. v3

Ông Enslin, Tôi là Gerald Olin, giám đốc khách sạn Dolphin.

Mr. Enslin, I’m Gerald Olin, manager of the Dolphin.

OpenSubtitles2018. v3

Em về lại khách sạn chưa?

Are you back at the hotel?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta cố nhốt cô ta ở trong phòng khách sạn. ”

He tried to lock her into the hotel room. “

EVBNews

Tôi sẽ nói với mấy người ở khách sạn.

I’ll tell them at the hotel.

OpenSubtitles2018. v3