131+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hải quan | https://helienthong.edu.vn

Trong bối cảnh đất nước ta trong quá trình hội nhập quốc tế, việc giao lưu buôn bán với nước ngoài là điều tất yếu. Cũng chính vì thế ngành hải quan trong vài năm gần đây phát triển rất nhanh. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hải quan thông dụng bổ ích cho những ai trong ngành hoặc đang tìm hiểu về ngành này nhé!

tiếng Anh chuyên ngành Hải quan

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hải quan

  • Customs agency: Sở hải quan
  • Customs: Ngành hải quan
  • General department: Tổng cục
  • Customs station: Trạm hải quan
  • Customs officer: Cán bộ hải quan
  • Customs force: Lực lượng hải quan
  • Customs clearance: Thông quan
  • Customs organization: Tổ chức hải quan
  • Customs fees: Phí hải quan
  • Border customs office: Trạm hải quan cửa khẩu
  • Bureau of customs: Cục hải quan
  • Customs boat: Tàu hải quan
  • Customs examination: Giám sát hải quan
  • Customs code: Bộ luật hải quan
  • Automatic duty payment mechanisms: Cơ chế nộp thuế tự động
  • Customs agreement: Hiệp định hải quan
  • Customs bond: Trái phiếu hải quan
  • Customs convention: Hiệp định hải quan
  • Customs autonomy: Quyền từ chủ hải quan
  • Customs confiscation: Sự tịch thu của hải quan
  • Multimodal transportation: Vận tải đa phương thức
  • Customs preventive: Nhân viên bắt buôn lậu hải quan
  • Customs re-entry permit: Giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
  • Customs procedures: Thủ tục hải quan
  • Customs authorities: Các nhà chức trách hải quan
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Shipping agent: Đại lý tàu biển
  • Customs official: Viên chức hải quan
  • Board of customs: Ban hải quan
  • Customs papers: Giấy tờ hải quan
  • Customs debenture: Giấy chứng nhận hoàn thuế hải quan
  • Customs formalities: Thủ tục hải quan
  • Customs clerk: Nhân viên hải quan
  • Customs declaration: Khai báo hải quan
  • Customs deposit: Tiền gửi của hải quan
  • Customs clearance: Giấy chứng ra cảng của hải quan
  • Customs drawback: Sự hoàn thuế hải quan
  • Customs appraised value: Giá trị ước tính của hải quan
  • Customs detention: Sự giữ lại của hải quan
  • Import Duties and Customs: Thuế nhập khẩu và hải quan
  • Department: Cục
  • Customs receipt: Biên lai hải quan
  • Customs regime: Chế độ hải quan
  • Customs regulations: Quy định hải quan
  • Declare: Khai báo hàng
  • Customs certificate: Giấy chứng hải quan
  • Customs shed: Phòng kiểm tra hải quan
  • Customs seal: Niêm phong của hải quan
  • Customs notice: Thông báo hải quan
  • Customs boundary: Biên giới hải quan
  • Customs inspector: Nhân viên kiểm tra hải quan
  • Filling declaration: Điền các khai báo
  • Customs invoice: Hóa đơn hải quan
  • Waybill: Vận đơn
  • Customs bill of lading: Vận đơn hải quan
  • Customs manifest: Tờ khai hải quan
  • Customs inspection: Sự kiểm tra của hải quan
  • Internet Declaration Environment: Môi trường khai báo qua Internet
  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng
  • Customs report: Danh sách tàu vào cảng của hải quan
  • Customs release: Sự cho qua của hải quan
  • Customs requirements: Yêu cầu hải quan
  • Non – tariff zones: Khu phi thuế quan
  • Customs nomenclature: Phân loại biểu thuế hải quan
  • Customs court: Tòa án hải quan
  • The cargo clearance network: Hệ thống thông quan hàng hoá
  • Clear through customs: Nộp thuế hải quan
  • On – line duty payment system: Hệ thống nộp thuế trực tuyến
  • Commission of customs: Ty thuế vụ hải quan
  • Via the internet: Thông qua internet
  • Customs police: Cảnh sát hải quan
  • Customs permit: Giấy phép hải quan
  • Customs service: Dịch vụ hải quan
  • Customs praiser: Viên giám định hải quan
  • Customs bills of entry: Hóa đơn hải quan nhập cảnh
  • Customs import tariff: Biểu thuế nhập khẩu hải quan
  • Customs pass: Giấy thông hành hải quan
  • Customs gold unit: Đơn vị vàng hải quan
  • Simplified Express Consignment Clearance: Thông quan hàng chuyển phát nhanh được đơn giản hóa
  • Community customs: Hải quan liên hợp
  • Post – release duty payment: Nộp thuế sau khi giải phóng hàng
  • Community customs: Hải quan cộng đồng
  • Superintendent of customs: Viên giám sát hải quan
  • Transmitted manifest to the customs: Chuyển bản kê khai cho hải quan
  • Customs surveyor: Thanh tra hải quan
  • Customs transit document: Chứng từ quá cảnh hải quan
  • Customs tare: Trọng lượng bì hải quan
  • Surveyor of customs: Kiểm tra viên hải quan
  • Customs wharf: Bến tàu hải quan
  • Pre – Entry Clearance: Thông quan trước khi hàng đến trước khi tàu cập cảng

2. Các cụm từ tiếng Anh về chuyên ngành Hải quan

  • General Department of Customs: Tổng cục hải quan
  • Check Customs declaration code: Kiểm tra hải quan
  • Look up customs declaration: Tra cứu tờ khai hải quan
  • Scope of customs operations: Phạm vi hoạt động hải quan
  • Knowledge about Customs: Kiến thức về hải quan
  • Customs fees on correspondence: Phí kiểm tra thư tín của hải quan
  • Customs examination room: Phòng kiểm tra hải quan
  • Inspectorate General of Customs: Tổng cục Thanh tra hải quan
  • Place of customs inspection: Địa điểm khám xét của hải quan
  • Customs declaration code: Mã tờ khai hải quan
  • Customs system: Hệ thống cơ quan hải quan
  • News and event related to Customs: Tin tức sự kiện liên quan đến hải quan
  • Customs address: Địa chỉ hải quan
  • Look up customs business information: Tra cứu thông tin doanh nghiệp hải quan
  • Da Nang Customs Department Party Committee: Đảng bộ Cục Hải quan Đà Nẵng
  • Customs duty: Đánh thuế hải quan
  • Declared value for customs: Giá trị khai báo hải quan
  • Export customs entry: Tờ khai hải quan xuất khẩu
  • Full capacity customs office: Cục hải quan toàn năng
  • Customs Convention on Containers: Công ước Hải quan về Containers
  • Look up customs fees: Tra cứu lệ phí hải quan
  • The provisions of entry: Các quy định về nhập cảnh
  • Customs newspaper: Báo hải quan
  • Provisions of customs procedures for postal matters and parcels:. Quy định thủ tục hải quan đối với bưu phẩm, bưu kiện
  • Customs value: Trị giá hải quan
  • History of Vietnam Customs: Lịch sử Hải quan Việt Nam
  • Website of Provincial Customs Department: Website cục Hải quan tỉnh
  • The management process of customs procedures for imported goods: Quy trình cơ quản của thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu
  • Wustoms newspaper online: Báo hải quan online
  • Seizure of contraband by the Customs: Sự tịch thu hàng lậu của Hải quan
  • Site of customs inspection: Địa điểm khám xét của hải quan
  • Single customs document: Chứng từ hải quan đơn nhất
  • Trade Industry and Customs Department: Cơ quan Công thương và Hải quan (Hồng Kông)
  • World Customs Organization: Tổ chức Hải quan thế giới
  • Things to know about Customs procedures: Những điều cần biết về thủ tục hải quan
  • Inspection and reflection of enterprises facing customs procedures: Kiểm tra và phản ánh doanh nghiệp kêu vướng mắc thủ tục hải quan

Ôn tập tiếng Anh chuyên ngành Hải quan

Trên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hải quan đầy đủ chi tiết mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp cho bạn. Với những vốn từ vựng chuyên ngành này hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong môi trường học tập và làm việc.

Đánh giá bài viết

[Total: 3 Average: 5]