khẩu vị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đúng hơn, họ nói… khẩu vị của ổng hoàn toàn trái ngược.

In fact, they say his tastes are quite the opposite.

OpenSubtitles2018. v3

Nêm thêm muối vào cho vừa khẩu vị.

Salt to taste.

jw2019

Quá nhiều đối với khẩu vị của tôi.

Too many for my taste.

OpenSubtitles2018. v3

Khẩu vị ở đây hoàn toàn khác

Taste is everything here.

OpenSubtitles2018. v3

Lượng rượu gin thay đổi tuỳ khẩu vị.

The amount of gin varies according to taste.

WikiMatrix

Khâm phục khẩu vị của cậu.

I admire your taste.

OpenSubtitles2018. v3

Jiro tôn trọng khẩu vị của tôi.

I’m humbled that Jiro respects my taste.

OpenSubtitles2018. v3

Khẩu vị món ăn Hà Đông rất nặng, chính là kết hợp tốt với rượu của ta.

Spicy Hedong food goes well with my wine.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì chúng không đúng khẩu vị.

Because there are none.

OpenSubtitles2018. v3

Sự thật là, sau từng ấy năm, cô dần đánh mất nhiều thứ hơn là khẩu vị.

The truth is, after so many years you begin to lose more than just your appetite.

OpenSubtitles2018. v3

Nó nói ông có khẩu vị xuất sắc đấy.

He salutes your good taste.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe có vẻ hợp khẩu vị của tôi đấy.

But it’s strangely fitting with the motive of bringing you guys over for dinner tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Khẩu vị đắt đỏ nhỉ.

Expensive taste.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm gia vị tùy khẩu vị.

Additional seasoning required.

OpenSubtitles2018. v3

Nó dùng giống như một loại bơ thông thường, thưởng thức theo khẩu vị của từng người.

Given that it wanted to create a new dessert which is in line with the taste of Singaporeans.

WikiMatrix

Ai cũng có khẩu vị khác nhau.

Everybody’s got different tastes.

OpenSubtitles2018. v3

Có hơi ghê tởm so với khẩu vị của ta.

A bit gruesome for my taste.

OpenSubtitles2018. v3

Một số nhà bình luận kiên quyết rằng thay đổi này đã ảnh hưởng xấu đến khẩu vị.

Some commentators are adamant that this change has adversely affected the taste.

WikiMatrix

Kimpap của người khác làm, tôi ăn không hợp khẩu vị.

I can’t eat anyone else’s Kimbap .

QED

Không biết có hợp khẩu vị không?

Hope you like it .

QED

Ngài ban thực phẩm đủ loại để làm thích thú khẩu vị và nuôi sống chúng ta.

He has given us food in amazing variety to delight our taste and sustain us.

jw2019

Nghĩ rằng cha nó là đồng tính, có khẩu vị rất tốt và nhiều may mắn

That their father is homosexual, he’s got good taste and he’s very lucky.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao chúng ta lại lãng quên khẩu vị ngon miệng từ sâu bọ?

Why have we lost our taste for bugs?

ted2019

Ngươi thấy đấy, mẹ của người… có thai và có khẩu vị khác thường.

You see, your mother was with child, and she developed an unusual appetite.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, Rome hình thành vùng nội địa của mình thông qua khẩu vị.

So Rome shaped its hinterland through its appetite.

QED