khó hiểu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.

Students often find it very difficult to understand a lecture in a foreign language.

tatoeba

Anh thật khó hiểu.

I hardly know you.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy lại xài mấy thuật ngữ khó hiểu.

He tends to use fancy terminology.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng phải chăng lý do Đức Chúa Trời cho phép điều ác xảy ra thật sự khó hiểu?

But is it really impossible to understand why God allows evil?

jw2019

Đó là điều khó hiểu nhất mà tôi từng nghe! ”

It’s by far the most confusing thing I ever heard!’

QED

Hi vọng tôi ko làm các bạn khó hiểu

Hopefully I didn’t confuse you.

QED

Điều này không khó hiểu.

It is not difficult to understand why.

jw2019

Đó là một tuổi khó hiểu.

It’s a weird age.

OpenSubtitles2018. v3

Trung Quốc đang cảm thấy khó hiểu.

The Chinese are getting skittish.

OpenSubtitles2018. v3

Cần nhớ rằng, cha mình có những ý nghĩ khó hiểu và sai.

You must know he had such wrong-headed notions.

Literature

Anh ấy thật khó hiểu.

He’s so complex.

OpenSubtitles2018. v3

Cô là một phụ nữ khó hiểu.

You’re a weird lady.

OpenSubtitles2018. v3

Đương nhiên với những người chỉ biết nói lý thuyết chắc là khó hiểu lắm

To rely on theoretical conclusion is indeed a bit puzzling

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ rằng bạn đang khó hiểu tôi với người khác.

I think you’re confusing me with somebody else.

QED

Một trường hợp hiếm đặc biệt khó hiểu là Hoag’s Object.

An especially puzzling rare case is Hoag’s Object.

ted2019

Đây là một trường hợp khó, tại nó khó hiểu.

This is the hard one, the one that isn’t obvious .

QED

Oh, vụ trụ thật khó hiểu!

Oh, unknowable universe!

OpenSubtitles2018. v3

Lối lý luận này thật khó hiểu phải không?

Is such reasoning hard to follow?

jw2019

25, 26. a) Tại sao sự chết của con người là một vấn đề khó hiểu?

MAN’S DEATH DOES NOT SEEM TO MAKE SENSE

jw2019

Trong mỗi một cuốn sách, mỗi một nhóm bài giảng, ông nhấn mạnh vấn đề khó hiểu này:

In every one of these books, every one of these sets of lectures, he emphasized this puzzle :

QED

Một sự suy vong khó hiểu

A Mysterious Decline

jw2019

Thật khó hiểu.

This doesn’t make any sense.

OpenSubtitles2018. v3

Song, vì một lý do khó hiểu nào, tướng Gallus ra lệnh cho các quân phải rút lui.

Inexplicably, however, General Gallus ordered his troops to retreat .

jw2019

Ta biết Bell sẽ phải hoàn thành phần việc của nó, thiệt khó hiểu

I see Tinker Bell has got her work done, mysteriously .

OpenSubtitles2018. v3

Thơ của Hausen giả tạo trong hình thức và thỉnh thoảng khó hiểu về tinh thần.

Hausen’s poetry is rather artificial in form and often abstruse in spirit.

WikiMatrix