không có nhu cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và bởi vì họ tham vọng làm cái thiện, họ không có nhu cầu tự tôn.

And because they’re ambitious for a greater good, they feel no need to inflate their own egos.

ted2019

Len hiện không có nhu cầu và Barbaresca được giữ chủ yếu cho sản xuất thịt và sữa.

The wool is not now in demand and the Barbaresca is kept principally for meat and milk production.

WikiMatrix

Nếu không có nhu cầu của hành khách địa phương, công suất sẽ không được sử dụng.

Without a local demand for travel, the capacity will not be used.

WikiMatrix

Nếu không thì không có nhu cầu cho bất kỳ quốc gia nào trên trái đất.

Otherwise there is no need for any nations on the earth .

QED

Một người du lịch trong tưởng tượng không có nhu cầu ăn hay ngủ hay giải trí.

A mental traveller hasn’t the need to eat or sleep… or entertain.

OpenSubtitles2018. v3

và cũng không có nhu cầu mua gậy bóng chày!

And we don’t wanna buy your bat!

OpenSubtitles2018. v3

Ta không có nhu cầu sử dụng mi.

I have no use for you.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng không có nhu cầu.

Wasn’t no need to.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có nhu cầu tìm việc.

I am not looking for a job.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nên tôi sẽ đứng ngoài này, và vờ như mình đang không có nhu cầu đi vệ sinh.

So I’ll just stay out here and pretend that I don’t have to go to the bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Nassau được chuyển cho Nhật Bản vào ngày 7 tháng 4 năm 1920, nhưng họ không có nhu cầu sử dụng con tàu.

Nassau was awarded to Japan on 7 April 1920, though the Japanese had no need for the ship.

WikiMatrix

Đức và Hà Lan đã tìm thấy rằng xe tăng của họ không có nhu cầu vào cuối Chiến tranh Lạnh.

At the turn of the century, Germany and the Netherlands found themselves with large stocks of tanks they had no need for after the end of the Cold War.

WikiMatrix

Nghe này, tôi còn phải ngồi đây thêm 2 tiếng nữa, và tôi không có nhu cầu nói chuyện với 1 bà già hói.

Listen, I’ve gotta sit here for the next two hours, and I don’t really feel like talking to some old bald lady.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu chúng ta thật sự không có nhu cầu phải lập gia đình, chúng ta có lẽ nên xem mọi sự thế nào?

How might we view matters if we do not have a real need for matrimony?

jw2019

Chắc chắn không có nhu cầu bát ăn hay rau hay đồ ăn – một hai cái đĩa giấy, thịt nguội, pizza, và bia là ổn.

And he had neither gambled nor drank,—which are the two rocks on which gold-miners are apt to wreck their vessels.

Literature

Điều này ngăn cản các nhà tài trợ không cần phải mang theo một đội ngũ nhân viên tận tâm khi họ không có nhu cầu lâu dài.

This prevents the sponsors from needing to bring on a dedicated staff when they do not have the long term need.

WikiMatrix

Tình trạng mất nước nhẹ cũng có thể cản trở các hoạt động thường nhật khác, ngay cả khi không có nhu cầu thực hiện các hoạt động thể chất .

Mild dehydration may also interfere with other daily activities, even when there is no physical demand component present. “

EVBNews

Chỉ đến gần đây trong lịch sử tiến hóa nhân loại, gần như không có nhu cầu học cách trở về nhà từ chiến tranh, vì chúng ta chưa bao giờ thực sự trở về.

So until only very recently in our evolutionary history, there was hardly a need to learn how to come home from war, because we never really did.

ted2019

Em biết là không có nhiều nhu cầu về những tấm ảnh được chụp khi đang chạy, nhưng…

I know there isn’t that much demand for photographs taken while running, but…

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng vào thời Trình Hạo đầu đời nhà Minh, người Trung Hoa không có những nhu cầu như thế.

But back in the age of Chêng Ho in the early Ming dynasty, the Chinese had no such wants.

Literature

Nếu như không có nảy sinh nhu cầu thì không thể nào hành vi mua hàng thể được thực hiện.

Without the recognition of the need, a purchase cannot take place.

WikiMatrix

Ngày càng có ít nơi để biểu diễn và người ta không có mấy nhu cầu cho vũ công thiết hài,

Tap dance still existed ; there were dancers, but it was outside of the popular discourse .

QED

Lý Hồng Chương đã mang theo ba đầu bếp Trung Quốc đi cùng với ông, và sẽ không có nhu cầu phải ăn ở các nhà hàng địa phương hoặc phát minh ra món ăn mới trong bất kỳ trường hợp nào.

Li brought three Chinese chefs with him, and would not have needed to eat in local restaurants or invent new dishes in any case.

WikiMatrix

Năm 1963, một cuốn sách về giống cho cho giống ngựa này đã được bắt đầu, và mặc dù không có nhu cầu cho một ngựa chỉ phục vụ cho mục đích nông nghiệp, Malopolskis vẫn nổi tiếng trong vai trò của một giống ngựa cưỡi.

In 1963, a stud book for the breed was begun, and despite a lack of demand for horses to work in agriculture, Malopolskis rose in popularity as a riding horse.

WikiMatrix

Có lẽ Đức Giê-hô-va thấy chúng ta phụng sự Ngài cách hữu hiệu trong tình trạng độc thân và chúng ta thật sự không có nhu cầu phải lập gia đình, việc này có thể đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ một vài đặc ân trong việc phụng sự Ngài.

Jehovah may see that we serve him effectively in the single state and do not have a real need for matrimony, which might require that we relinquish certain privileges in his service.

jw2019