không những thế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không những thế, lá cây còn cho phép thực vật hấp thụ nhiều ánh sáng hơn.

But leaves also allow plants to capture more light.

OpenSubtitles2018. v3

Không những thế,

But it’s not only that .

QED

Không những thế, Đức Giê-hô-va còn đồng cảm với nỗi khổ của chúng ta (Ê-sai 63:9).

(Isaiah 63:9) He never allows “tribulation or distress” or anything else —not even another servant of his— “to separate us from God’s love.”

jw2019

Không những thế ,bạn còn có thể cảm thấy nó trong cuộc sống của riêng bạn.

But also be sensitive to it in your own life.

ted2019

Không những thế, chúng ta sẽ kể một câu chuyện mới.

Besides, we have a new story to tell.

OpenSubtitles2018. v3

Không những thế, họ còn hủy phá đất, làm ô nhiễm không khí, nước và đất đai.

Instead, they ruin it, polluting its air, water and soil.

jw2019

Không những thếkhông hợp lý mà cũng không phù hợp với Kinh-thánh nữa.

Not only would it be illogical but it would also be unscriptural.

jw2019

Không những thế, chúng ta còn có hy vọng tuyệt vời trong tương lai.

Beyond that, we have a precious hope for the future.

jw2019

Không những thế, Ngài đặt tên cho từng ngôi sao!

Moreover, he gives each star its own name!

jw2019

Không những thế, dịch bệnh scobat nổ ra – ban đầu là người Iroquois, sau đó là người Pháp.

To add to the misery, scurvy broke out – first among the Iroquoians, and then among the French.

WikiMatrix

Không những thế, cậu không chỉ là anh vợ, giờ cậu làm anh tớ luôn.

Besides, you’re not just my wife’s brother, you’re my brother now.

OpenSubtitles2018. v3

Không những thế, quân lính vào thành qua những cánh cổng bỏ ngỏ.

What is more, the army entered the city through gates that had been left open.

jw2019

Không những thế, Ngài còn mong chờ dùng quyền năng để làm người chết sống lại.

More than that, he longs to use his almighty power to restore life to the dead.

jw2019

Không những thế, bạn còn có thể cảm thấy nó trong cuộc sống của riêng bạn.

But also be sensitive to it in your own life .

QED

Không những thế, một số ngôn ngữ có rất nhiều bản dịch khác nhau.

Some languages have not just one translation but scores of them.

jw2019

Không những thế em đã phục vụ mấy miếng thịt trông rất đáng nghi trong nhà hàng.

I may have also served some very questionable meat at the restaurant.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng không những thế.

But it’s not gonna last.

OpenSubtitles2018. v3

Không những thế, anh chị còn dùng món quà này và không xem thường nó.

In addition, you will likely make good use of the gift, not taking it for granted.

jw2019

Không những thế, ông cũng là vị vua giỏi về mặt ngoại giao.

First of all, due to his earlier practice, he was an excellent diplomat to the king.

WikiMatrix

Không những thế còn phải chứng kiến những câu chuyện nhục nhã của thần linh được dệt thành tranh.

There are even some stories of Dolos tricking gods into lies.

WikiMatrix

Không những thế giới tràn ngập thông tin nhiều hơn bao giờ hết, mà thông tin còn tăng nhanh hơn.

Not only is the world awash with more information than ever before, but that information is growing faster.

Literature

(Ma-thi-ơ 6:27) Không những thế, tâm trạng lo âu dai dẳng còn có thể giảm tuổi thọ của bạn.

( Matthew 6 : 27 ) Intense, prolonged anxiety is, in fact, more likely to shorten your life .

jw2019

Không những thế, trong tương lai ngài sẽ hành động để xóa bỏ mọi vấn đề và đau khổ ngày nay.

In reality, not only has God already done many things for our benefit but he will also take action to deal with all the problems and suffering we face today.

jw2019

Không những thế, họ cần phải sắp xếp từ ngữ và câu văn sao cho đúng văn phạm của bản ngữ.

In addition, they need to assemble the words and sentences in their translation in a way that conforms to the rules of grammar of the target language.

jw2019

Chúng ta phải tránh, không những thế mà phải ghét, các việc ác của xác thịt dưới bất cứ hình thức nào.

We must shun —hate— any form of the wicked works of the flesh.

jw2019