không thay đổi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

không thay đổi những thứ quan trọng với tôi, hay là những người tôi quan tâm.

It doesn’t… it doesn’t change the things that matter to me, or who I care about.

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ không thay đổi việc cậu đã làm.

It won’t change what you did.

OpenSubtitles2018. v3

Sự cộng hưởng 3:2 giữa hai vật thể rất ổn định, và không thay đổi trong hàng triệu năm.

The 2:3 resonance between the two bodies is highly stable, and has been preserved over millions of years.

WikiMatrix

Qua những ví dụ này, chúng ta thấy rằng sự khó khăn là điều không thay đổi!

Through these examples, we see that hard is the constant!

LDS

Và việc hàng tuần đến đây… sẽ không thay đổi được số phận của con đâu

And coming here every week won’t change your fate .

QED

Hoạt động của tôi dựa trên những con số không thay đổi.

My operation depends on specifications that do not change.

OpenSubtitles2018. v3

Nghệ thuật kể chuyện vẫn không thay đổi.

The art of storytelling has remained unchanged.

ted2019

Nếu họ không thay đổi lối suy nghĩ, tai họa chắc chắn sẽ đến.

If they did not adjust their thinking, disaster was certain.

jw2019

Nhiệm vụ này không thay đổi được điều đó.

That mission hasn’t changed.

OpenSubtitles2018. v3

Không thay đổi cảm xúc một chút nào.

There’s no change in his face expression.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên tôi nghĩ là, bạn biết đấy, qui trình này đã 40 năm không thay đổi rồi.

So I’m thinking, you know, this procedure hasn’t changed in about 40 years .

QED

Từ thời trung đại, những thiết kế về nút không thay đổi nhiều.

The design of a button hasn’t changed much since the Middle Ages.

ted2019

Công nghệ sẽ không thay đổi đối tượng chúng ta chọn để yêu.

Technology is also not going to change who you choose to love.

ted2019

Họ không thay đổi cho chúng ta.

They do not change for us.

OpenSubtitles2018. v3

Một khi chúng ta lập giao ước với Thượng Đế, thì chúng ta không thay đổi nữa.

Once we enter into covenants with God, there is no going back.

LDS

Mục tiêu của chúng ta ở cửa không thay đổi khi chủ nhà đã có sách rồi.

Our purpose at the door does not change when the householder already has a book.

jw2019

Là Đông Lộ, người đến chết cũng không thay đổi tính cách.

Donglu, never changes

OpenSubtitles2018. v3

Số ngày của ngài không thay đổi.

The days of your stay remain unchanged.

OpenSubtitles2018. v3

Ngược lại, Giê-hô-va Đức Chúa Trời, “Cha sáng-láng”, không thay đổi.

By contrast, Jehovah God, “the Father of the celestial lights,” is unchangeable.

jw2019

Thế rồi tôi sửng sốt khám phá ra rằng lòng người ta đã không thay đổi bao nhiêu”.

Then I discovered, to my horror, that not much had changed in people’s hearts.”

jw2019

” Jeeves, Chúa Pershore không thay đổi suy nghĩ của mình về việc đi đến Boston, đã làm? ”

” Jeeves, Lord Pershore didn’t change his mind about going to Boston, did he ? ”

QED

Nhưng chừng nào còn kiểm soát bạn bằng sự tức giận, họ sẽ không thay đổi.

But as long as they can control you with their anger, they will not change.

Literature

Dù có chuyện gì xảy ra giữa chúng ta, điều đó cũng không thay đổi.

No matter what happens between us, that will never change.

OpenSubtitles2018. v3

Không, cá tính của Đức Chúa Trời không thay đổi.

No, God’s personality does not alter.

jw2019

Đối với tôi, không thay đổi nào kể trên là dễ cả.

None of these changes were easy to make.

jw2019