khung ảnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cái khung ảnh đó đẹp thật.

One fine frame that is.

OpenSubtitles2018. v3

Người đàn ông để ý thấy một khung ảnh của một cô gái diễm kiều trên mặt tủ.

The man noticed a framed picture of a lovely girl on the dresser.

LDS

Tôi nhớ khung ảnh đó rất rõ.

I remember it well.

LDS

Em nghĩ… cái khung ảnh đó đáng giá bao nhiêu?

How much… does a fine frame like that cost, do you think?

OpenSubtitles2018. v3

You know, người phụ nữ vươn ra ngoài khung ảnh.

You know, with the woman coming out of the frame.

OpenSubtitles2018. v3

Góc máy, khung ảnh và ánh sáng.

Camera Angles, Framing and Lighting .

QED

Bức ảnh đã cũ, nhưng khung ảnh thì mới.

The photograph’s old, but the frame’s new.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu muốn đi cùng mình để mua khung ảnh hoặc cái gì đó chứ?

So do you wanna come buy me cover-up or something ?

OpenSubtitles2018. v3

Các khung ảnh hình bầu dục… cũ hơn, treo ở đây lâu rồi

Ovular frames… are older, have been here longer.

OpenSubtitles2018. v3

‘1mm’ và ‘Loview’, một dịch vụ khung ảnh kỹ thuật số đã được ra mắt lần lượt vào tháng 4 và tháng 11 năm 2005.

‘1mm’ and ‘Loview,’ a digital photo frame service were launched in April and November 2005, respectively.

WikiMatrix

Hiện tại ông sinh sống ở Bearsted, Kent có một cửa hàng khung ảnh mang tên Kentish Frames. ^ a ă “Nigel Donn”.

He currently resides in Bearsted, Kent and owns a picture framing shop named Kentish Frames.

WikiMatrix

Tôi cầm khung ảnh trong tay, và nhìn chằm chằm vào mắt Nikki, rồi một lát sau bài hát bắt đầu vang lên.

With the frame in my hands, I stare into Nikki’s eyes, and soon the song begins to play.

Literature

Tôi mất cả tháng trời để có được một khung ảnh dài bốn phút. Bởi vì tôi chỉ có đủ tiền để chụp nhiêu đó.

It would take me a month to shoot a four-minute roll of film, because that’s all I could afford.

ted2019

Tôi nhớ đã thường một mình đứng im lặng trong phòng ngoài một cách nghiêm trang trước khung ảnh đó của Đệ Nhất Chủ Tịch Đoàn.

I remember frequently standing quietly alone in the foyer, reverently looking at that picture of the First Presidency.

LDS

Hoặc những sản phẩm này có thể được cá nhân hóa, chẳng hạn như áo thun có biểu trưng in và khung ảnh có khắc tên.

Or they may be personalised, like T-shirts with printed logos and picture frames with a name engraving .

support.google

Nếu ghép chúng vào trong một khung ảnh số, tấm da cừu sáng lên trong cả hai hình ảnh và nó sẽ trở nên rất sáng.

If you merge them together into one digital canvas, the parchment is bright in both images and it comes out bright.

ted2019

Một thời gian sau đó, khung ảnh trong phòng ngoài ở nhà ông bà nội được thay thế bằng khung ảnh xinh đẹp của Chủ Tịch David O.

Sometime later the picture in Grandma and Grandpa’s foyer was replaced by a beautiful picture of President David O.

LDS

Khi đi đến nhà của Ông Bà Nội Walker, vừa bước vào cửa thì tôi đã thấy một khung ảnh Đệ Nhất Chủ Tịch Đoàn của Giáo Hội.

When I would go to Grandma and Grandpa Walker’s home, I was greeted in the entry by a framed photo of the First Presidency of the Church.

LDS

Điều này cũng đúng đối với môn đồ của ngài ngày nay.—Xin xem khungẢnh hưởng của Chúa Giê-su và sự dạy dỗ của ngài”, nơi trang 6.

This is true of his disciples today. —See the box “The Influence of Jesus and His Teachings,” on page 6.

jw2019

Bạn có thể chọn tải hình ảnh mới lên, sử dụng khung ảnh tĩnh từ một trong các video đã tải lên hoặc sử dụng hình ảnh mặc định của bạn.

You can choose to upload a new image, use a still frame from one of your uploaded videos or use your default image .

support.google

Và tôi đã làm cùng với một trong những người hùng thời thơ ấu của mình vẽ từng khung ảnh xuất hiện trong phim biến nó thành Montreal trong tương lai.

So here I was with one of my childhood heroes, drawing every single frame that’s in the film to turn that into Montreal in the future.

ted2019

Tiếp đó, nó tính toán cho mỗi khung ảnh vị trí 3D của bóng bằng cách so sánh vị trí đó với hai máy ảnh riêng biệt tại cùng khoảng cách và thời gian.

It then calculates for each frame the position of the ball by comparing its position on at least two of the physically separate cameras at the same instant in time.

WikiMatrix

Mọi người rất bức xúc, rất tức giận rằng tôi đã trưng bầy những mảng bẩn thỉu của Cairo, và tại sao tôi không cắt bỏ hình ảnh con lừa chết ra khỏi khung ảnh?

People were very upset, very angry that I was showing these dirty sides of Cairo, and why didn’t I cut the dead donkey out of the frame ?

QED

cái chúng tôi làm là cắt những hình ảnh lưu trữ của Johnny Cash với 8 khung ảnh mỗi giây và cho phép mọi người vẽ từng khung ảnh để đan vào video nhạc thay đổi đa dạng này

So what we did was cross-cut a bunch of archival footage of Johnny Cash, and at eight frames a second, we allowed individuals to draw a single frame that would get woven into this dynamically changing music video.

ted2019