kiểu dáng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Những kiểu dáng này sẽ làm giảm áp lực đè lên ức bàn chân .
This will lessen the pressure on the ball of the foot .
EVBNews
Tờ kiểu dáng Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng
Stylesheets Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets
KDE40. 1
Tùy chỉnh kiểu dáng phụ tùng
Customize the widget style
KDE40. 1
Bên dưới kiểu dáng của thế kỷ 21 là một tổ hợp vũ khí điện tử hóa tiên tiến.
Beneath its 21st-century skin is a highly advanced avionics and weapons package.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu cháu định làm một cỗ máy thời gian, sao không cho thêm tí kiểu dáng chứ?
The way I see it… if you’re going to build a time machine into a car, why not do it with style?
OpenSubtitles2018. v3
Kiểu dáng trang cơ bản
Basic Page Style
KDE40. 1
Về kiểu dáng tham chiếu đến hệ thống quân hàm của Quân đội Pháp.
Reference designs to the military ranks system of the French military.
WikiMatrix
Dùng tờ kiểu dáng do & người dùng định nghĩa
Use và user-defined stylesheet
KDE40. 1
Mỗi loại hình công cụ sản xuất cũng có các kiểu dáng khác nhau.
Each machine also creates different effects .
WikiMatrix
In Tháng 11 năm 2012, máy bay nhận được chứng nhận kiểu dáng từ FAA.
In November 2012 it received its type certification through the FAA.
WikiMatrix
Chắc chắn trẻ sẽ chọn những màu sắc, kiểu dáng và chất liệu mà bạn không hề muốn.
The teenager is sure to choose colors, forms, and fabrics that you would not have chosen.
Literature
Chúng được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau.
They come in a lot of different shapes.
ted2019
Ở thế kỷ 17, kiểu dáng của áo yếm không hề có thay đổi nào lớn .
In 17 century, ao yem did not have any big change of model .
EVBNews
Có… có lẽ ông sẽ nhận ra kiểu dáng.
You, uh … You might recognize the rig .
QED
Được ra mắt vào ngày 25 tháng 9 năm 2013, Fire HDX có sẵn với 2 kiểu dáng: 7 inch và 8.9 inch.
It was announced on September 25, 2013 and is available in two models, 7 inch and 8.9 inch.
WikiMatrix
Cho phép điều chỉnh ứng xử của các ô điều khiển và thay đổi kiểu dáng của KDEName
Allows the manipulation of widget behavior and changing the Style for KDE
KDE40. 1
Mô-đun kiểu dáng KDE
KDE Style Module
KDE40. 1
Trống djembe có nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau.
Djembes come in various shapes and sizes.
jw2019
Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này
There was an error loading the configuration dialog for this style
KDE40. 1
Kiểu dáng này mới là cái cô đang cần.
That’s the posture you’re looking for.
OpenSubtitles2018. v3
Người chơi cũng có thể chọn kiểu dáng và số lượng đơn vị được tạo ra.
The player is also limited on how many units they can create .
WikiMatrix
Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập
Use accessibility stylesheet
KDE40. 1
Cùng với Bimota DB1 của Tamburini, họ có ảnh hưởng rất lớn về mặt kiểu dáng.
Together with Tamburini’s Bimota DB1, they were enormously influential in terms of styling.
WikiMatrix
Tại sao đánh giá kiểu dáng với người dân?
Why evaluate designs with people ?
QED
Kiểu dáng ô điều khiển
Widget Style
KDE40. 1
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh