kinh điển trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

1 trò kinh điển mà Viper quảng cáo được gọi là xông vào / lôi kéo.

One classic routine the viper promotes is called the push-pull.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một trận đấu kinh điển giữa hai người… để giành danh hiệu này.

It has been an epic battle between those two … for this title !

OpenSubtitles2018. v3

Bản này được xem là kinh điển của dòng nhạc bolero.

The song is performed in the bolero style.

WikiMatrix

Họ đã dạy tôi bằng Shaw Moliére, những tác gia kinh điển vĩ đại nhất.

They brought me up on Shaw Moliére, the finest of the classics.

OpenSubtitles2018. v3

Trận đấu kinh điển.

A classic game.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1932, ông xuất bản bài báo kinh điển về độ ổn định của bộ khuếch đại phản hồi.

In 1932, he published a classic paper on stability of feedback amplifiers.

WikiMatrix

Bây giờ thì tiết kiệm đã là một vấn để kinh điển giữa hai nhân dạng.

Now saving is a classic two selves problem.

QED

Thành công đó càng lớn với debut G-Funk kinh điển “Doggystyle” của Snoop Doggy Dogg năm 1993.

The style was further developed and popularized by Snoop Dogg’s 1993 album Doggystyle.

WikiMatrix

Vở Macbeth của Shakespeare là một ví dụ kinh điển khác của lời tiên tri tự hoàn thành.

Shakespeare’s Macbeth is another classic example of a self-fulfilling prophecy.

WikiMatrix

Chuyện là, có một số câu chuyện thì rất kinh điển, mà lại khá dễ thông cảm.

So, some of the stories are just so classic, and yet so understandable.

QED

Đó chính là định nghĩa kinh điển.

This is the conventional definition.

Literature

Đây được xem là một tác phẩm kinh điển trong giới black metal.

I just call it a sad attempt at Black Metal.

WikiMatrix

Năm 1728, ông đến Leiden để học về các tác phẩm kinh điển và luật ở trường đại học.

In 1728, he travelled to Leiden to study classics and law at the university.

WikiMatrix

Một tác phẩm kinh điển của Mỹ đã được sinh ra. ”

A new American classic was born. “

QED

đây có thể là sai lầm kinh điển

Yeah, this could be an epic mistake .

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng Vera Wang thiết kế một chiếc váy đen, không dây kinh điển.

But Vera Wang made this black, strapless classic.

OpenSubtitles2018. v3

Sự nhầm lẫn kinh điển.

Classic mixed up.

OpenSubtitles2018. v3

Như định nghĩa hướng dẫn sử dụng thống kê chuẩn kinh điển ấy?

Like classic DSM definition?

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài những kinh điển, mỗi năm người ta ấn hành thêm hàng ngàn sách mới.

In addition to the standard classics, thousands of new books are printed every year.

jw2019

Không lâu sau đó ” Ông Smith ” trở thành bộ phim kinh điển của Câu lạc bộ phim,

Shortly after ” Mr. Smith ” became a FlLMCLUB classic, there was a week of all- night filibustering in the House of Lords.

QED

Chúng ta vừa có một cuộc phiê lưu kinh điển kia mà.

We just had a classic malebonding experience.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn viết nhiều tác phẩm còn kinh điển hơn cả Dr. Seuss.

He’s written more classics than Dr. Seuss.

OpenSubtitles2018. v3

Xương nghiền mịn trong đồ sứ — cái này thật là kinh điển đấy.

Fine bone china — this is a real classic.

ted2019

Đây là một trận đấu kinh điển… giữa anh ấy và người đàn ông đến từ Bắc Carolina…

Boy, what a fight it has been… between him and the man from North Carolina…

OpenSubtitles2018. v3

Một khuôn mặt thất bại kinh điển.

A classic failure face.

OpenSubtitles2018. v3