kinh phí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Caterpillar Inc. cung cấp kinh phí để hỗ trợ nghiên cứu dự án Viterbi vào mùa hè 2008.
Caterpillar Inc. provided funding to help support Viterbi project research in the summer of 2008.
WikiMatrix
Bộ phim thu về 30,666,930 USD trên toàn cầu với 20 triệu USD kinh phí.
The film grossed $30,666,930 worldwide on a $20 million budget.
WikiMatrix
Ford cho biết họ có thể sẽ cần kinh phí trong tương lai .
Ford says it may need funds in the future .
EVBNews
Sau khi hoàn thành, số tiền 465 triệu đô-la kinh phí xây dựng đã được Natixis thanh toán.
At the end of construction, the total cost for the bridge, all ancillary structures and finance costs was $465 million and was financed by Natixis.
WikiMatrix
với sự tài trợ kinh phí
with a grant
ted2019
Costner đã phát triển bộ phim với kinh phí ban đầu là 15 triệu USD.
Costner developed the film with an initial budget of $15 million.
WikiMatrix
Cắt giảm kinh phí, bạn à.
It’s budget cuts, my man.
OpenSubtitles2018. v3
Chính phủ không có nguồn kinh phí.
Government had no budget .
QED
Phim được sản xuất với kinh phí ₹400 triệu và chính thức công chiếu ngày 15 tháng 8 năm 2011 tại Hyderabad.
The film was made with a budget of ₹400 million and was launched formally on 15 August 2011 at Hyderabad.
WikiMatrix
Nếu chúng ta thiếu kinh phí
If we lack funds
QED
Disney tài trợ kinh phí cho ba chuyến khảo sát thực địa.
Disney eventually sponsored three research field trips .
WikiMatrix
Năm 2005 ông nhận kinh phí từ Quỹ Khoa học Quốc gia cho dự án nguồn mở HyperScope.
In 2005, Engelbart received a National Science Foundation grant to fund the open source HyperScope project.
WikiMatrix
Nó được ghi lại ở Jakarta và là một bộ phim có kinh phí lớn.
It was recorded in Jakarta and was a big-budget production.
WikiMatrix
• Ưu tiên những lĩnh vực đang thiếu kinh phí như khoa học và kỹ thuật
* Prioritize underfunded fields such as science and engineering
worldbank.org
Vòng này mang đến tổng số kinh phí hơn 104 triệu đô.
This round brings total funding to $104M.
WikiMatrix
Tổng kinh phí là 300 triệu Real Brazil.
Her fortune was estimated at 300 million Spanish reals .
WikiMatrix
Kinh phí sản xuất phim là $132 triệu, theo chủ tịch của DreamWorks Animation Ann Dally].”
The film’s production budget was $132 million, which, according to the DreamWorks Animation’s president Ann Dally, excluded “incentive-based compensation.”
WikiMatrix
Nội các Nhật Bản phê chuẩn kinh phí cứu trợ 1,65 triệu USD vào tháng 12.
The Japanese cabinet approved a total of $1.65 million of relief funds in December.
WikiMatrix
Lương thấp do thiếu kinh phí là nguyên nhân khiến nhiều giáo viên bỏ nghề.
Lack of funding for salaries led to many teachers leaving the profession.
WikiMatrix
Trong những năm 1980, khi giá dầu giảm, kinh phí năng lượng sóng giảm mạnh.
In the 1980s, as the oil price went down, wave-energy funding was drastically reduced.
WikiMatrix
Bốn năm sau đội phải ngừng hoạt động vì WFA không còn kinh phí.
The team folded shortly afterwards because the WFA had run out of money.
WikiMatrix
Kinh phí dành cho mỗi cuộc bầu cử là khá lớn.
The cost of a by-election is enormous.
WikiMatrix
Tuy nhiên sự thiếu kinh phí đã cản trở việc thực hiện kế hoạch.
However, lack of funding caused the plans to be placed on hold.
WikiMatrix
Chương trình đã hỗ trợ hơn 200 dự án, với tổng mức kinh phí lên đến 2 triệu USD.
The Program has provided support to over 200 projects with total funding of up to 2 million USD.
worldbank.org
Album được thu và hoàn tất trong 9 ngày, và Page chịu toàn bộ kinh phí.
The album was recorded and mixed in nine days, and Page covered the costs.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh