kỹ lưỡng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tao tin tưởng vào sự kỹ lưỡng.

I believe in being thorough.

OpenSubtitles2018. v3

b) Kinh-thánh phần tiếng Hy-lạp đã được sao chép kỹ lưỡng đến độ nào?

(b) What can be said about the accuracy of the Greek Scriptures?

jw2019

Hãy sửa soạn kỹ lưỡng.

Prepare thoroughly.

jw2019

BẠN có thể đã nghiên cứu và sắp xếp kỹ lưỡng tài liệu cho thân bài.

YOU may have carefully researched and organized the material for the body of your talk.

jw2019

Trước khi nâng tạ, vận động viên phải chuẩn bị kỹ lưỡng.

To be successful, a weight lifter must prepare properly beforehand.

jw2019

Chắc chắn Đức Giê-hô-va quan sát và xem xét kỹ lưỡng mỗi người chúng ta.

To be sure, Jehovah does observe and carefully examine each of us.

jw2019

Sau một thủ tục điều tra kỹ lưỡng về… Bộ phận V ở Gibraltar…

After a thorough vetting procedure carried out by V Section in Gibraltar,

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã kiểm tra bệnh nhân kỹ lưỡng hơn.

We have performed a more detailed physical examination of the patient.

OpenSubtitles2018. v3

□ Những người Do-thái nơi thành Bê-rê “tra xem” kỹ lưỡng Kinh-thánh theo nghĩa nào?

□ With what motives should a man set his heart on being a Christian overseer?

jw2019

Các tính chất về độc tính của Gali(III) teluarua chưa được khảo sát kỹ lưỡng.

The toxicological properties of Gallium (III) telluride have not been thoroughly investigated.

WikiMatrix

Tuy nhiên, còn có một sự tương đồng khác đáng cho chúng ta xem xét kỹ lưỡng.

Yet, there is another parallel that deserves our serious consideration.

jw2019

Anh Deane kể: “Chúng tôi đã phải sắp xếp kỹ lưỡng để phục vụ ở Vairao.

“We had to be well organized in order to serve in Vairao,” Brother Deane recounts.

jw2019

Một tay bà cầm bộ cân, có ý nghĩa chứng cớ sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng.

In one hand, she holds a pair of scales, indicating that evidence will be weighed carefully.

jw2019

Tất cả các phòng đều bị kiểm tra kỹ lưỡng.

Every room was searched thoroughly.

Tatoeba-2020. 08

Hãy nghiên cứu nó kỹ lưỡng.

Study it carefully.

LDS

Kinh Thánh khuyên rằng bạn hãy tìm hiểu Đức Giê-hô-va cách kỹ lưỡng.

The Bible recommends that you get to know Jehovah closely.

jw2019

Tôi đọc từng điều luật rất kỹ lưỡng.

I read every law carefully.

OpenSubtitles2018. v3

7 Điều thứ hai là sửa soạn bài vở kỹ lưỡng.

7 Second, prepare your lesson well.

jw2019

Vì nước là thiết yếu với cuộc sống, chúng ta phải nghĩ về nó kỹ lưỡng.

Because it’s essential to life, we need to think about it carefully.

QED

Là người dò xét kỹ lưỡng;

One making a thorough search;

jw2019

Ông có vẻ được trang bị kỹ lưỡng để sửa chữa sai lầm này.

You seem to be weII-equipped to repair that oversight.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã không premeditate nó kỹ lưỡng ở phía trước của các phóng viên.

I didn’t premeditate it thoroughly in front of the reporter .

QED

Và tôi muốn xem phần tài chính của Grant Whitaker kỹ lưỡng hơn.

And I wanna look at Grant Whitaker’s finances much more carefully.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy kiên nhẫn và kỹ lưỡng trong thánh chức rao giảng

Be Patient and Thorough in the Ministry

jw2019

Các ngư lôi này cần được bảo dưỡng một cách kỹ lưỡng.

The torpedo needed careful maintenance.

WikiMatrix