kỳ nghỉ hè trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong kỳ nghỉ hè ở Rurrenabaque, tôi để ý thấy người ta rất chú ý nghe tin mừng.

During a vacation in Rurrenabaque, I noticed the people’s eagerness to listen to the good news.

jw2019

Cũng được! dù sao, tôi hy vọng các em có 1 kỳ nghỉ hè bổ ích!

That’s ok ! In any case, I hope you’ll have a productive summer !

QED

Trong các kỳ nghỉ hè, bà tới làm việc trong các trại tỵ nạn ở Pháp và Algiers.

During her vacations, she worked in refugee camps in France and Algiers.

WikiMatrix

Mỗi năm vào kỳ nghỉ hè, tôi quá giang xe cả ngàn kilômét đi khắp Âu Châu.

Every year during summer vacation, I went hitchhiking, covering thousands of miles throughout Europe.

jw2019

Con rất mong được gặp mẹ khi con về thăm mẹ vào kỳ nghỉ hè sắp tới.”

I’m looking forward to next summer’s visit.”

Literature

1 Sau kỳ nghỉ hè, các em nghĩ thế nào về việc nhập học?

1 How do you feel about returning to school after the summer break?

jw2019

Kỳ nghỉ hè.

Summer vacation.

OpenSubtitles2018. v3

Vào những kỳ nghỉ hè tôi về Kopervik để thăm gia đình.

During summer vacations I would return to Kopervik to see my family.

jw2019

Tôi đã giết cô ấy, một ngày trước kỳ nghỉ hè.

I killed her the day before summer vacation.

OpenSubtitles2018. v3

Vào kỳ nghỉ hè, tôi và gia đình đi vào lãnh thổ của người da đỏ.

For my summer vacation, me and my family went to Indian territory.

OpenSubtitles2018. v3

Nhóm đông thêm trong kỳ nghỉ hè khi một số bà mẹ trở lại đảo.

The group grows during the vacation period when some mothers return to the island.

jw2019

Gia đình tôi vừa trở về từ một kỳ nghỉ hè thật tuyệt vời.

My family had just returned from a wonderful vacation.

LDS

dù sao, tôi hy vọng các em có 1 kỳ nghỉ hè bổ ích!

In any case, I hope you’ll have a productive summer!

OpenSubtitles2018. v3

5 tháng, 2 tuần và 4 ngày mới tới kỳ nghỉ hè!

5 months 2 weeks and 4 days until summer vacation.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đã làm gì suốt kỳ nghỉ hè?

What did you do over the summer?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ được về thăm nhà vào các ngày lễ và kỳ nghỉ hè.

I could visit my family only on holidays and during summer vacations.

jw2019

Anh nhớ lại: “Các chuyến đi thường mất một tuần trong kỳ nghỉ hè.

“The trips would usually take a week during the summer vacation,” he remembers.

LDS

Chỉ là bắt đầu kỳ nghỉ hè thôi mà.

This is just the start of summer vacation.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là kỳ nghỉ hè, nên nhóm đông hơn bình thường.

It was vacation time, so the group was larger than normal.

jw2019

Trong một kỳ nghỉ hè khi học đại học, tôi đã nhận được một việc làm ở bang Texas.

For one of my summer breaks from college, I accepted a job in Texas.

LDS

Kikujiro kể về câu chuyện của một cậu bé đi tìm kiếm mẹ của mình trong kỳ nghỉ hè.

Kikujiro tells the story of a young boy searching for his mother during his summer vacation.

WikiMatrix

Rồi thì, sau ba tháng, kỳ nghỉ hè của tôi đã kết thúc và tôi đã phải trở lại Albania.

Then, after three months, my summer holiday finished and I had to go back to Albania.

LDS

Năm 1946 khi tôi về nhà vào kỳ nghỉ hè, chúng tôi tham dự hội nghị ở Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ.

In 1946 when I returned home for the summer, we attended a convention in Cleveland, Ohio, U.S.A.

jw2019

Trong những năm đại học, Cooper dành hai kỳ nghỉ hè làm thực tập tại Cơ quan Tình báo Trung ương.

During college, Cooper spent two summers as an intern at the Central Intelligence Agency while studying political science.

WikiMatrix